Thí sinh lưu ý:
- Bản mềm Giấy báo trúng tuyển và nhập học đã được gửi tới địa chỉ email của các thí sinh trúng tuyển.
- Thí sinh trúng tuyển lưu ý hoàn tất hồ sơ theo hướng dẫn trong “Thông báo nhập học chương trình đào tạo Đại học, năm học 2023 – 2024” và có mặt tại USTH để làm thủ tục nhập học.
| Số TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã tuyển sinh/Số báo danh | Ngành đào tạo |
| 1 | CHU MINH ANH | 18/08/2005 | Nữ | 01065872 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 2 | ĐÀO HỒNG ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01015919 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 3 | GIANG PHƯƠNG ANH | 22/02/2005 | Nữ | 01021860 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 4 | LÊ HÀ TÚ ANH | 25/03/2005 | Nữ | 01021897 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 5 | MAI QUỲNH ANH | 19/08/2005 | Nữ | 01052872 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 6 | NGUYỄN CHÂU ANH | 08/06/2005 | Nữ | 01015952 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 7 | TRẦN VŨ BẢO ANH | 08/07/2005 | Nữ | 01022411 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 8 | TRỊNH QUỲNH ANH | 28/09/2005 | Nữ | 01009253 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 9 | TRỊNH THỊ THẢO ANH | 29/11/2005 | Nữ | 29000083 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 10 | HOÀNG GIA BẢO | 26/03/2005 | Nam | 01053421 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 11 | LÊ NHƯ BĂNG CHÂU | 06/05/2005 | Nữ | 33004683 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 12 | BÙI QUỲNH CHI | 09/09/2005 | Nữ | 01016629 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 13 | TRẦN LINH CHI | 05/04/2005 | Nữ | 01009777 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 14 | VŨ HÀ CHI | 02/03/2005 | Nữ | 01013674 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 15 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | 25/03/2005 | Nam | 01032959 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 16 | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 19/02/2005 | Nữ | 10000068 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 17 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 27/02/2005 | Nữ | 01088687 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 18 | QUÁCH HOÀNG DUNG | 27/09/2005 | Nữ | 01000745 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 19 | HỒ SỸ KHÁNH DUY | 13/12/2005 | Nam | 01022935 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 20 | VÕ NHÂN DUYÊN | 09/01/2005 | Nữ | 30005458 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 21 | HOÀNG BẠCH DƯƠNG | 21/09/2005 | Nữ | 01003430 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 22 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/01/2005 | Nữ | 01000821 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 23 | TRẦN MAI ÁNH DƯƠNG | 01/01/2005 | Nữ | 41008733 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 24 | HOÀNG THẢO ĐAN | 08/11/2005 | Nữ | 01017231 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 25 | DƯƠNG MINH BẢO ĐỨC | 20/09/2005 | Nam | 01033507 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 26 | ĐOÀN ANH ĐỨC | 08/01/2005 | Nam | 01017839 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 27 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/09/2005 | Nam | 01017871 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 28 | PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ | 01/01/2005 | Nữ | 01017928 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 29 | VŨ MẠNH HÀ | 08/03/2005 | Nam | 22000503 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 30 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/05/2005 | Nữ | 25014713 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 31 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/09/2005 | Nữ | 01030244 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 32 | NGUYỄN NGỌC HIỂN | 11/10/2005 | Nam | 01013806 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 33 | BÙI NGỌC HIẾU | 12/09/2005 | Nam | 01006699 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 34 | NGUYỄN THU HOÀI | 28/08/2005 | Nữ | 01043869 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 35 | ĐỖ HUY HOÀNG | 04/07/2005 | Nam | 01013836 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 36 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 01/11/2005 | Nam | 01023631 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 37 | LÊ QUANG HUY | 14/08/2005 | Nam | 01018470 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 38 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 20/10/2005 | Nữ | 01019334 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 39 | PHAN THỊ THANH HUYỀN | 25/02/2005 | Nữ | 16008340 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 40 | LÊ HỒNG KHANH | 09/05/2005 | Nữ | 63000579 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 41 | TRẦN AN KHANH | 10/04/2005 | Nữ | 01024149 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 42 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 29/11/2005 | Nam | 01003940 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 43 | NÔNG THỊ NGỌC LAM | 26/07/2005 | Nữ | 38000062 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 44 | TRỊNH HƯƠNG LIÊN | 26/12/2005 | Nữ | 01012100 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 45 | NGÔ MAI LINH | 23/01/2005 | Nữ | 01012124 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 46 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 31/05/2005 | Nữ | 01020029 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 47 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 11/09/2005 | Nữ | 01098205 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 48 | NGUYỄN MAI LINH | 11/09/2005 | Nữ | 01001990 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 49 | PHẠM NGỌC THÙY LINH | 25/07/2005 | Nữ | 01020047 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 50 | TỐNG KHÁNH LINH | 05/05/2005 | Nữ | 01025252 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 51 | TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH | 21/11/2005 | Nữ | 01024745 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 52 | TRẦN NGỌC ÁI LINH | 25/07/2005 | Nữ | 25000912 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 53 | VƯƠNG GIA LINH | 09/11/2005 | Nữ | 01012565 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 54 | NGUYỄN CHÂU LONG | 24/12/2005 | Nữ | 01058566 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 55 | TRẦN GIA LUÂN | 26/02/2005 | Nam | 21015057 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 56 | NGUYỄN PHƯƠNG LY | 27/01/2005 | Nữ | 01020628 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 57 | HOÀNG NGỌC MAI | 28/06/2005 | Nữ | 23000360 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 58 | NGUYỄN QUANG MINH | 05/11/2005 | Nam | 01101757 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 59 | NGUYỄN THỊ THU MINH | 23/12/2005 | Nữ | 01021296 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 60 | PHẠM HOÀNG MINH | 02/08/2005 | Nam | 01021314 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 61 | PHẠM NGỌC BÌNH MINH | 04/07/2005 | Nữ | 01020734 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 62 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀI NAM | 13/01/2005 | Nam | 01101857 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 63 | NGUYỄN THÚY NGA | 02/01/2005 | Nữ | 01012850 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 64 | ĐOÀN HẢI NGÂN | 08/06/2005 | Nữ | 01021403 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 65 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN | 06/10/2005 | Nữ | 01004458 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 66 | NGUYỄN PHÚ LINH NGÂN | 13/02/2005 | Nữ | 01021410 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 67 | NGUYỄN MINH NGỌC | 23/10/2005 | Nữ | 01021443 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 68 | PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC | 26/07/2005 | Nữ | 01025689 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 69 | NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 17/09/2005 | Nữ | 01025702 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 70 | NHỮ HƯƠNG THẢO NGUYÊN | 22/09/2005 | Nữ | 01056662 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 71 | PHẠM THẢO NGUYÊN | 31/01/2005 | Nữ | 01014742 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 72 | CAO PHÚC PHƯƠNG | 27/09/2005 | Nữ | 01002728 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 73 | HOÀNG BÙI NAM PHƯƠNG | 02/11/2005 | Nữ | 01035470 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 74 | HOÀNG LÊ HÀ PHƯƠNG | 01/08/2005 | Nữ | 01021123 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 75 | NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG | 14/09/2005 | Nữ | 01021132 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 76 | TRẦN LAN PHƯƠNG | 04/06/2005 | Nữ | 01021142 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 77 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 25/01/2005 | Nam | 01021605 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 78 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 14/01/2005 | Nam | 25007008 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 79 | VŨ TÚ QUÂN | 27/07/2005 | Nam | 01021190 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 80 | LÊ MINH ANH QUỐC | 31/08/2005 | Nam | 01056801 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 81 | LÊ NHẬT QUỲNH | 05/10/2005 | Nữ | 28025394 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 82 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 04/07/2005 | Nữ | 01021629 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 83 | TRẦN THANH TÂM | 17/09/2005 | Nữ | 01021673 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 84 | NGUYỄN XUÂN THÁI | 31/12/2005 | Nam | 01028011 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 85 | PHẠM TIẾN THÀNH | 20/08/2005 | Nam | 01006458 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 86 | LÊ THỊ THANH THẢO | 06/12/2005 | Nữ | 03013124 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 87 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/03/2005 | Nữ | 03006763 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 88 | ĐINH ANH THẮNG | 15/02/2005 | Nam | 01025616 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 89 | NGUYỄN HUYỀN THU | 01/10/2005 | Nữ | 21014175 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 90 | NGUYỄN HƯƠNG THUỲ | 21/05/2005 | Nữ | 01019851 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 91 | NGUYỄN MINH THƯ | 22/12/2005 | Nữ | 01002876 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 92 | NGUYỄN PHÚ TIẾN | 07/06/2005 | Nam | 01058882 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 93 | ĐÀO MINH TRANG | 07/11/2005 | Nữ | 01011287 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 94 | ĐẶNG LINH TRANG | 23/12/2005 | Nữ | 01029775 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 95 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH TRANG | 21/07/2005 | Nữ | 01033890 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 96 | NGUYỄN HỮU THÀNH TRUNG | 30/11/2005 | Nam | 03004791 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 97 | ĐỖ SƠN TÙNG | 31/08/2005 | Nam | 01019225 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 98 | TRẦN THẢO VÂN | 24/11/2005 | Nữ | 01019318 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 99 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VIÊN | 11/11/2005 | Nữ | 01014579 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 100 | PHẠM NGUYÊN VŨ | 12/04/2005 | Nam | 01021247 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 101 | NGUYỄN KHÁNH AN | 19/12/2005 | Nam | 01032168 | Hóa học |
| 102 | NGUYỄN VĂN AN | 07/11/2005 | Nam | 24008807 | Hóa học |
| 103 | NGUYỄN VŨ ANH | 07/04/2005 | Nam | 01038229 | Hóa học |
| 104 | PHAN THỊ HOÀNG ANH | 20/11/2005 | Nữ | 01016014 | Hóa học |
| 105 | VŨ THỊ MỸ BẢO | 08/12/2005 | Nữ | 03017374 | Hóa học |
| 106 | BÙI THỊ NGỌC BÍCH | 22/05/2005 | Nữ | 25015969 | Hóa học |
| 107 | PHẠM MINH CHÂU | 09/07/2005 | Nữ | 01016624 | Hóa học |
| 108 | NGUYỄN THU CÚC | 11/01/2005 | Nữ | 10000547 | Hóa học |
| 109 | CHỬ MINH DUY | 14/07/2005 | Nam | 01043277 | Hóa học |
| 110 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 28/07/2005 | Nam | 01036187 | Hóa học |
| 111 | ĐỖ VĂN VIỆT HÀ | 31/01/2005 | Nam | 01010685 | Hóa học |
| 112 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 30/03/2005 | Nữ | 21014886 | Hóa học |
| 113 | VŨ DUY HIỆP | 29/10/2005 | Nam | 25008509 | Hóa học |
| 114 | TRẦN THỊ THÚY HÒA | 22/10/2005 | Nữ | 25009913 | Hóa học |
| 115 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 31/08/2005 | Nam | 01011118 | Hóa học |
| 116 | NGUYỄN GIA HUY | 23/05/2005 | Nam | 01058010 | Hóa học |
| 117 | ĐOÀN VĂN KHOA | 16/03/2005 | Nam | 27007334 | Hóa học |
| 118 | BÙI LÊ PHÚC LÂM | 19/12/2005 | Nam | 12001701 | Hóa học |
| 119 | QUÁCH NGỌC LINH | 27/11/2005 | Nam | 01079056 | Hóa học |
| 120 | NGUYỄN CAO ĐỨC MINH | 10/10/2005 | Nam | 01012678 | Hóa học |
| 121 | LÊ BẢO NGÂN | 20/05/2005 | Nữ | 01021404 | Hóa học |
| 122 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG | 10/12/2005 | Nữ | 01046432 | Hóa học |
| 123 | LÊ THANH PHƯỢNG | 02/07/2005 | Nữ | 01004588 | Hóa học |
| 124 | NGUYỄN ANH QUÂN | 10/05/2005 | Nam | 01041458 | Hóa học |
| 125 | NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 08/12/2005 | Nữ | 29017222 | Hóa học |
| 126 | HÀ THỊ TÌNH | 03/03/2005 | Nữ | 28015222 | Hóa học |
| 127 | PHAN NGÔ QUỲNH TRÂM | 20/05/2005 | Nữ | 33004557 | Hóa học |
| 128 | VŨ HIẾU TRUNG | 11/02/2005 | Nam | 01019149 | Hóa học |
| 129 | HÀ PHAN ANH | 15/09/2005 | Nam | 01013074 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 130 | NGUYỄN VIỆT ANH | 19/10/2005 | Nam | 01005301 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 131 | TRẦN VŨ KIẾM ANH | 02/12/2005 | Nam | 01000372 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 132 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 13/03/2005 | Nam | 29005480 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 133 | CHU QUỐC ĐẠT | 01/09/2005 | Nam | 01033482 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 134 | PHAN MINH ĐẠT | 09/05/2005 | Nam | 01023006 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 135 | ĐÀO XUÂN HIỂN | 26/10/2005 | Nam | 01023542 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 136 | LÊ HOÀNG HIỆP | 29/08/2005 | Nam | 09000723 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 137 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 25/08/2005 | Nữ | 03020847 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 138 | NGUYỄN THẾ KIỆT | 25/01/2005 | Nam | 01031213 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 139 | VŨ KHOA LÂM | 16/05/2005 | Nam | 01024659 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 140 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | 20/12/2005 | Nữ | 23005152 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 141 | PHẠM ĐỨC HẢI MINH | 04/11/2005 | Nam | 01021310 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 142 | NGUYỄN HOÀNG PHAN | 07/07/2005 | Nam | 01058153 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 143 | LÊ THANH PHONG | 28/05/2005 | Nam | 28019717 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 144 | TRẦN PHAN SANG | 02/01/2005 | Nam | 01069694 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 145 | NGUYỄN MINH TÂM | 19/12/2005 | Nữ | 01014861 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 146 | NGÔ ĐẮC THỊNH | 11/02/2005 | Nam | 19012465 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 147 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÚC | 22/02/2005 | Nữ | 01004190 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 148 | LÊ ĐỨC ANH | 15/11/2005 | Nam | 27001611 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 149 | NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU | 25/08/2005 | Nữ | 01000662 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 150 | PHAN VŨ NGỌC CHÂU | 22/01/2005 | Nữ | 01038635 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 151 | LƯƠNG MINH DƯƠNG | 23/09/2005 | Nam | 22000068 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 152 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 30/04/2005 | Nam | 01023001 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 153 | HỒ XUÂN HIẾU | 25/08/1998 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng | |
| 154 | PHẠM VĂN HÙNG | 27/01/2005 | Nam | 25016600 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 155 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 18/09/2005 | Nam | 01101020 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 156 | LÊ TUẤN KIỆT | 09/02/2005 | Nam | 01012074 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 157 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | 11/07/2005 | Nữ | 23000299 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 158 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 11/07/2005 | Nữ | 23000363 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 159 | TRẦN HIẾU MINH | 12/08/2005 | Nam | 01034864 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 160 | NGUYỄN NGỌC MINH QUANG | 12/06/2005 | Nam | 01009563 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 161 | NGÔ ĐỨC THÀNH | 02/02/2005 | Nam | 01032086 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 162 | ĐỖ HÙNG ANH | 24/09/2005 | Nam | 01015147 | Khoa học dữ liệu |
| 163 | ĐẶNG MINH ANH | 26/01/2005 | Nữ | 01015117 | Khoa học dữ liệu |
| 164 | LÊ QUỐC ANH | 18/01/2005 | Nam | 28002061 | Khoa học dữ liệu |
| 165 | LÊ QUỐC ANH | 07/10/2005 | Nam | 01021923 | Khoa học dữ liệu |
| 166 | LƯƠNG ĐỨC ANH | 23/11/2005 | Nam | 01000150 | Khoa học dữ liệu |
| 167 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 16/03/2005 | Nữ | 16012951 | Khoa học dữ liệu |
| 168 | NGUYỄN THÁI NHẤT ANH | 28/10/2005 | Nam | 01015465 | Khoa học dữ liệu |
| 169 | PHẠM DUY ANH | 16/08/2005 | Nam | 01015531 | Khoa học dữ liệu |
| 170 | LƯƠNG CHÍ BÁCH | 18/05/2005 | Nam | 01016562 | Khoa học dữ liệu |
| 171 | HỒ HUYỀN CHÂU | 29/04/2005 | Nữ | 01022851 | Khoa học dữ liệu |
| 172 | TRẦN HẠNH CHI | 10/09/2005 | Nữ | 01016259 | Khoa học dữ liệu |
| 173 | PHẠM CÔNG DUYỆT | 22/04/2005 | Nam | 21008740 | Khoa học dữ liệu |
| 174 | NGÔ THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | 27009018 | Khoa học dữ liệu |
| 175 | NGUYỄN MINH ĐẠT | 31/12/2005 | Nam | 01001154 | Khoa học dữ liệu |
| 176 | BÙI MINH ĐỨC | 25/08/2005 | Nam | 01006252 | Khoa học dữ liệu |
| 177 | BÙI NGỌC ĐỨC | 28/12/2005 | Nam | 01080854 | Khoa học dữ liệu |
| 178 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 23/10/2005 | Nam | 22010866 | Khoa học dữ liệu |
| 179 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 13/11/2005 | Nam | 01001188 | Khoa học dữ liệu |
| 180 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 02/04/2005 | Nam | 01003518 | Khoa học dữ liệu |
| 181 | TRẦN THỊ VÂN GIANG | 08/08/2005 | Nữ | 01017911 | Khoa học dữ liệu |
| 182 | HOÀNG ĐỨC HẢI | 13/02/2005 | Nam | 01017943 | Khoa học dữ liệu |
| 183 | NGUYỄN BÁ HIẾU | 22/05/2005 | Nam | 21014912 | Khoa học dữ liệu |
| 184 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 17/06/2005 | Nam | 01071057 | Khoa học dữ liệu |
| 185 | PHẠM MINH HIẾU | 24/09/2005 | Nam | 01054297 | Khoa học dữ liệu |
| 186 | ĐẶNG ĐÌNH HÒA | 07/05/2005 | Nam | 01011088 | Khoa học dữ liệu |
| 187 | DƯƠNG VIỆT HÙNG | 26/01/2005 | Nam | 12014312 | Khoa học dữ liệu |
| 188 | LÊ VIỆT HÙNG | 10/03/2005 | Nam | 01018144 | Khoa học dữ liệu |
| 189 | TRẦN MẠNH HÙNG | 12/07/2005 | Nam | 01078528 | Khoa học dữ liệu |
| 190 | TRẦN NGỌC HÙNG | 11/12/2005 | Nam | 01001361 | Khoa học dữ liệu |
| 191 | NGUYỄN GIA HUY | 16/06/2005 | Nam | 01034109 | Khoa học dữ liệu |
| 192 | TRẦN QUANG HUY | 09/01/2002 | Nam | 01015855 | Khoa học dữ liệu |
| 193 | NGUYỄN NHẬT HƯNG | 11/10/2005 | Nam | 01024084 | Khoa học dữ liệu |
| 194 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 18/05/2005 | Nữ | 01055246 | Khoa học dữ liệu |
| 195 | NGUYỄN THẾ KHẢI | 30/06/2005 | Nam | 01024611 | Khoa học dữ liệu |
| 196 | TRẦN GIA KHÁNH | 28/03/2005 | Nam | 01035040 | Khoa học dữ liệu |
| 197 | NGUYỄN HỮU TÂN KHOA | 10/05/2005 | Nam | 01034603 | Khoa học dữ liệu |
| 198 | PHẠM ĐÌNH BẢO KHÔI | 29/12/2005 | Nam | 01012055 | Khoa học dữ liệu |
| 199 | NGUYỄN MINH KHUÊ | 19/10/2005 | Nam | 01018848 | Khoa học dữ liệu |
| 200 | NGÔ XUÂN KIÊN | 16/02/2005 | Nam | 01019392 | Khoa học dữ liệu |
| 201 | LÊ CHÍ THANH LÂM | 18/06/2004 | Nam | Khoa học dữ liệu | |
| 202 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | 27/09/2005 | Nam | 01019441 | Khoa học dữ liệu |
| 203 | MAI NGỌC LINH | 27/04/2005 | Nữ | 08001124 | Khoa học dữ liệu |
| 204 | ĐỖ HỮU LONG | 22/01/2005 | Nam | 01058561 | Khoa học dữ liệu |
| 205 | VÕ SONG LONG | 24/07/2005 | Nam | 01008103 | Khoa học dữ liệu |
| 206 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 18/02/2005 | Nam | 31007587 | Khoa học dữ liệu |
| 207 | BÙI QUANG MINH | 23/07/2005 | Nam | 01004360 | Khoa học dữ liệu |
| 208 | CHÂU TUẤN MINH | 16/01/2005 | Nam | 01101703 | Khoa học dữ liệu |
| 209 | ĐÀO TUẤN MINH | 24/09/2005 | Nam | 01020642 | Khoa học dữ liệu |
| 210 | NGUYỄN HIẾU MINH | 04/11/2005 | Nam | 01021271 | Khoa học dữ liệu |
| 211 | PHẠM NHẬT MINH | 12/10/2005 | Nam | 01020738 | Khoa học dữ liệu |
| 212 | PHẠM QUANG MINH | 06/02/2005 | Nam | 01021317 | Khoa học dữ liệu |
| 213 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 30/04/2005 | Nam | 01020845 | Khoa học dữ liệu |
| 214 | NGUYỄN GIA NAM | 29/01/2005 | Nam | 01002510 | Khoa học dữ liệu |
| 215 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 22/08/2005 | Nam | 01021380 | Khoa học dữ liệu |
| 216 | PHI HẢI NAM | 03/09/2005 | Nam | 01030972 | Khoa học dữ liệu |
| 217 | NGUYỄN VŨ HỒNG NGỌC | 22/04/2005 | Nữ | 01021446 | Khoa học dữ liệu |
| 218 | NGUYỄN NGUYỄN NHẬT | 24/11/2005 | Nam | 19006065 | Khoa học dữ liệu |
| 219 | NGÔ MINH PHƯỚC | 14/02/2005 | Nam | 01031067 | Khoa học dữ liệu |
| 220 | NGUYỄN ĐÌNH MINH QUANG | 13/06/2005 | Nam | 01002746 | Khoa học dữ liệu |
| 221 | NGUYỄN XUÂN QUÂN | 12/05/2005 | Nam | 01046967 | Khoa học dữ liệu |
| 222 | VŨ TIẾN SĨ | 07/08/2005 | Nam | 01002768 | Khoa học dữ liệu |
| 223 | ĐINH MINH SƠN | 02/04/2005 | Nam | 01010498 | Khoa học dữ liệu |
| 224 | NGÔ ANH TÂM | 15/01/2005 | Nam | 01056244 | Khoa học dữ liệu |
| 225 | ĐỖ MINH TÂN | 14/09/2005 | Nam | 43003035 | Khoa học dữ liệu |
| 226 | HOÀNG GIA THÀNH | 30/04/2005 | Nam | 01010530 | Khoa học dữ liệu |
| 227 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 02/12/2005 | Nam | 01002793 | Khoa học dữ liệu |
| 228 | BÙI ĐỨC THẮNG | 17/01/2005 | Nam | 01061474 | Khoa học dữ liệu |
| 229 | NGUYỄN MINH THƯ | 23/07/2005 | Nữ | 01004179 | Khoa học dữ liệu |
| 230 | LÊ TRỌNG TIẾN | 20/02/2005 | Nam | 22015009 | Khoa học dữ liệu |
| 231 | VŨ ĐỨC TIẾN | 20/09/2005 | Nam | 01010620 | Khoa học dữ liệu |
| 232 | LƯU HỮU TÌNH | 29/04/2005 | Nam | 28035970 | Khoa học dữ liệu |
| 233 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 06/05/2005 | Nữ | 25006597 | Khoa học dữ liệu |
| 234 | PHAN MINH TRANG | 29/10/2005 | Nữ | 01001130 | Khoa học dữ liệu |
| 235 | ĐÀO CHÍ TRUNG | 13/11/2005 | Nam | 01100302 | Khoa học dữ liệu |
| 236 | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG | 10/09/2005 | Nam | 17007013 | Khoa học dữ liệu |
| 237 | HOÀNG DANH TÚ | 23/08/2005 | Nam | 01011356 | Khoa học dữ liệu |
| 238 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/04/2005 | Nam | 19006292 | Khoa học dữ liệu |
| 239 | PHẠM HỒNG VÂN | 27/03/2005 | Nữ | 29023530 | Khoa học dữ liệu |
| 240 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 07/05/2005 | Nam | 01011917 | Khoa học dữ liệu |
| 241 | NGUYỄN TẤT HOÀNG VIỆT | 21/10/2005 | Nam | 01011919 | Khoa học dữ liệu |
| 242 | PHẠM QUANG VINH | 20/05/2005 | Nam | 01002364 | Khoa học dữ liệu |
| 243 | VŨ NGỌC VINH | 05/06/2005 | Nam | 01021230 | Khoa học dữ liệu |
| 244 | NGUYỄN ĐĂNG VŨ | 01/09/2005 | Nam | 01021242 | Khoa học dữ liệu |
| 245 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 11/08/2005 | Nam | 01028689 | Toán ứng dụng |
| 246 | LÊ TUẤN ANH | 11/05/2005 | Nam | 01098894 | Toán ứng dụng |
| 247 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 17/02/2005 | Nữ | 17007146 | Toán ứng dụng |
| 248 | LÊ VĂN CHUNG | 17/07/2005 | Nam | 28014681 | Toán ứng dụng |
| 249 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 15/05/2005 | Nam | 01000729 | Toán ứng dụng |
| 250 | TRƯƠNG QUỐC ĐẠT | 28/09/2005 | Nam | 01088749 | Toán ứng dụng |
| 251 | LA QUANG HÀO | 17/05/2005 | Nam | 18011252 | Toán ứng dụng |
| 252 | ĐỖ MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | 01049771 | Toán ứng dụng |
| 253 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 25/01/2005 | Nam | 01081444 | Toán ứng dụng |
| 254 | ĐÀM QUANG KHÁNH | 16/05/2005 | Nam | 28001084 | Toán ứng dụng |
| 255 | NGUYỄN HỮU NAM KHOA | 20/11/2005 | Nam | 01013916 | Toán ứng dụng |
| 256 | NGUYỄN PHÚC LÂM | 14/01/2005 | Nam | 01031225 | Toán ứng dụng |
| 257 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 25/06/2005 | Nam | 01024656 | Toán ứng dụng |
| 258 | NGUYỄN TUẤN MINH | 06/01/2005 | Nam | 01069078 | Toán ứng dụng |
| 259 | NGUYỄN DUY MINH QUANG | 13/02/2005 | Nam | 01002745 | Toán ứng dụng |
| 260 | NGÔ ĐỨC THÁI QUÂN | 04/04/2003 | Nam | 30010999 | Toán ứng dụng |
| 261 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 06/05/2005 | Nam | 01032088 | Toán ứng dụng |
| 262 | NGUYỄN CAO MẠNH THẮNG | 19/06/2005 | Nam | 01017136 | Toán ứng dụng |
| 263 | NGUYỄN HỒNG BẢO THIỆN | 17/04/2005 | Nam | 33004486 | Toán ứng dụng |
| 264 | CAO VĂN TÙNG | 03/08/2005 | Nam | 44003319 | Toán ứng dụng |
| 265 | ĐÔNG ANH VINH | 14/08/2005 | Nam | 23007201 | Toán ứng dụng |
| 266 | LÊ NHƯ Ý | 04/03/2005 | Nam | 01077864 | Toán ứng dụng |
| 267 | ĐẶNG BÌNH AN | 27/09/2005 | Nam | 01021730 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 268 | NGUYỄN MẠNH KHÁNH AN | 28/10/2005 | Nam | 01013021 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 269 | NGUYỄN PHẠM TRƯỜNG AN | 11/11/2005 | Nam | 01015020 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 270 | PHẠM HOÀNG AN | 20/10/2005 | Nam | 01013029 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 271 | TRẦN LÊ HOÀNG AN | 29/11/2005 | Nam | 01021771 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 272 | DƯƠNG ĐỨC ANH | 02/12/2005 | Nam | 01013053 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 273 | ĐỖ HÙNG ANH | 15/05/2005 | Nam | 01032233 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 274 | ĐỖ TRẦN NAM ANH | 14/12/2005 | Nam | 01015164 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 275 | ĐÀO DUY ANH | 21/09/2005 | Nam | 01021813 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 276 | ĐINH VIỆT ANH | 25/03/2005 | Nam | 21014713 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 277 | ĐẶNG QUANG NAM ANH | 23/05/2005 | Nam | 01000081 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 278 | HOÀNG HOÀNG ANH | 16/08/2005 | Nam | 16004091 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 279 | LÊ ĐỨC ANH | 08/10/2005 | Nam | 01000124 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 280 | LÊ ĐỨC ANH | 21/12/2005 | Nam | 01032276 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 281 | LƯƠNG QUỲNH ANH | 03/11/2005 | Nữ | 18004615 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 282 | LƯU NGUYỄN TIẾN ANH | 03/04/2005 | Nam | 01015949 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 283 | NGHIÊM TRỌNG QUỐC ANH | 21/06/2005 | Nam | 21014727 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 284 | NGUYỄN CAO VIỆT ANH | 03/12/2005 | Nam | 27004105 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 285 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 31/05/2005 | Nam | 01015330 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 286 | NGUYỄN HẢI ANH | 01/06/2005 | Nam | 01032335 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 287 | NGUYỄN PHAN HỒNG ANH | 21/11/2005 | Nam | 01015419 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 288 | NGUYỄN QUỐC ANH | 24/12/2005 | Nam | 24006276 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 289 | NGUYỄN THẾ ANH | 02/10/2005 | Nam | 01015466 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 290 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 03/10/2005 | Nữ | 01015984 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 291 | NGUYỄN TUẤN ANH | 13/06/2005 | Nam | 01042233 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 292 | NGUYỄN XUÂN ANH | 23/09/2005 | Nam | 01077348 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 293 | TRƯƠNG DUY ANH | 21/11/2005 | Nam | 01026377 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 294 | NGUYỄN THIÊN ÂN | 17/04/2005 | Nam | 01003164 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 295 | NGUYỄN TRỌNG BÁCH | 02/10/2005 | Nam | 12000079 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 296 | HOÀNG GIA BẢO | 12/07/2004 | Nam | 01022825 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 297 | NGUYỄN HOÀI BẢO | 27/09/2005 | Nam | 28028369 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 298 | PHẠM GIA BẢO | 05/08/2005 | Nam | 01016126 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 299 | VŨ MINH CHÂU | 17/05/2005 | Nữ | 01032898 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 300 | NGUYỄN KHÁNH CHI | 30/09/2005 | Nữ | 01022864 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 301 | BÙI THÀNH CÔNG | 05/10/2005 | Nam | 01099540 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 302 | HOÀNG TRÍ CÔNG | 05/06/2005 | Nam | 18001045 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 303 | ĐOÀN MINH CƯỜNG | 07/02/2005 | Nam | 01032954 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 304 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | 01032965 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 305 | HÀN NGỌC DIỆP | 16/01/2005 | Nữ | 01013375 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 306 | DOÃN TRUNG DŨNG | 20/01/2005 | Nam | 22003021 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 307 | HUỲNH ANH DŨNG | 05/09/2005 | Nam | 01029571 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 308 | NGUYỄN DUY DŨNG | 03/04/2005 | Nam | 01059931 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 309 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 07/03/2005 | Nam | 01029580 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 310 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 09/12/2005 | Nam | 01083822 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 311 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 01/06/2005 | Nam | 12002539 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 312 | PHẠM HIẾU DŨNG | 23/06/2005 | Nam | 01017212 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 313 | PHÙNG ĐỖ VIỆT DŨNG | 31/10/2005 | Nam | 01022919 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 314 | TRỊNH QUANG DŨNG | 25/10/2005 | Nam | 01022923 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 315 | TRƯƠNG NGỌC DŨNG | 12/02/2005 | Nam | 26014167 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 316 | VÕ ĐỨC DŨNG | 03/11/2005 | Nam | 29022570 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 317 | LÊ ĐẮC DUY | 28/05/2005 | Nam | 28035589 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 318 | NGÔ HOÀNG KHÁNH DUY | 22/11/2005 | Nam | 01009900 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 319 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 26/11/2005 | Nam | 24005996 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 320 | BÙI LÊ ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nữ | 21014828 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 321 | BÙI QUANG DƯƠNG | 16/03/2005 | Nam | 01016823 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 322 | HỨA THÁI DƯƠNG | 16/02/2005 | Nam | 01016835 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 323 | NGUYỄN NGỌC TÙNG DƯƠNG | 20/03/2005 | Nam | 39008588 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 324 | NGUYỄN THẾ ÁNH DƯƠNG | 08/11/2005 | Nam | 22010844 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 325 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 28/05/2005 | Nam | 01016878 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 326 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 21/06/2005 | Nam | 01053577 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 327 | PHẠM ĐÌNH ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nam | 01006221 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 328 | TRẦN MINH DƯƠNG | 30/12/2005 | Nam | 01070541 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 329 | BÙI NGỌC ĐẠT | 06/01/2005 | Nam | 17004017 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 330 | HOÀNG THÀNH ĐẠT | 02/12/2005 | Nam | 15004557 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 331 | LÊ HOÀNG ĐẠT | 20/09/2005 | Nam | 01009963 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 332 | LÊ QUANG ĐẠT | 06/04/2005 | Nam | 01009966 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 333 | NGUYỄN CAO HOÀNG ĐẠT | 05/04/2005 | Nam | 01006230 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 334 | NGUYỄN DUY ĐẠT | 25/07/2005 | Nam | 15010644 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 335 | NGUYỄN TÀI TIẾN ĐẠT | 26/03/2005 | Nam | 01017795 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 336 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 25/08/2005 | Nam | 01017249 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 337 | ĐÀO PHÚ HỒNG ĐĂNG | 30/07/2005 | Nam | 03010265 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 338 | NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG | 20/03/2005 | Nam | 01000865 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 339 | TĂNG NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 14/11/2005 | Nam | 01010286 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 340 | VŨ HẢI ĐĂNG | 08/11/2005 | Nam | 08000981 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 341 | NGUYỄN KHẢI ĐIỆP | 03/08/2005 | Nam | 15004569 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 342 | BÙI MINH ĐỨC | 27/04/2005 | Nam | 01010289 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 343 | DƯƠNG MINH ĐỨC | 12/08/2005 | Nam | 01030065 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 344 | ĐỖ HỮU ĐỨC | 17/05/2005 | Nam | 26018325 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 345 | ĐÀO ANH ĐỨC | 30/08/2005 | Nam | 01033508 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 346 | HOÀNG LÊ ANH ĐỨC | 02/08/2005 | Nam | 01030071 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 347 | NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC | 28/03/2005 | Nam | 01010646 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 348 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19/08/2005 | Nam | 01001180 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 349 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 04/08/2005 | Nam | 01023406 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 350 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 12/12/2005 | Nam | 01001178 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 351 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | 12014217 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 352 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 23/08/2005 | Nam | 01001177 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 353 | NGUYỄN PHÚC ĐỨC | 17/09/2005 | Nam | 01054041 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 354 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 10/06/2005 | Nam | 01017880 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 355 | VI VŨ TRÍ ĐỨC | 15/01/2005 | Nam | 01010668 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 356 | HOÀNG ĐỨC GIANG | 14/03/2005 | Nam | 16008887 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 357 | LÊ TRƯỜNG GIANG | 25/12/2005 | Nam | 22007380 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 358 | LÊ TÙNG GIANG | 24/03/2005 | Nam | 19000630 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 359 | TRẦN TRƯỜNG GIANG | 12/10/2005 | Nam | 01010682 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 360 | PHẠM NGÂN HÀ | 20/10/2005 | Nữ | 01070966 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 361 | NGUYỄN THANH HẢI | 20/08/2005 | Nam | 16013417 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 362 | TRẦN CÔNG HẢI | 24/02/2005 | Nam | 24007298 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 363 | TRẦN MẠNH HẢI | 17/10/2005 | Nam | 01049739 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 364 | LÊ SỸ HÂN | 30/12/2005 | Nam | 01097122 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 365 | LÊ THU HIỀN | 30/10/2005 | Nữ | 01033699 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 366 | NGUYỄN TRUNG HIỀN | 06/04/2005 | Nam | 01033703 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 367 | NGUYỄN MINH HIỂN | 18/12/2005 | Nam | 01010755 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 368 | ĐẶNG THẾ HIỆP | 02/01/2005 | Nam | 25014142 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 369 | NGÔ CHẤN HIỆP | 01/06/2005 | Nam | 01023550 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 370 | BÙI MẠNH HIẾU | 23/06/2005 | Nam | 21014910 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 371 | ĐỖ MINH HIẾU | 06/08/2005 | Nam | 01036659 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 372 | ĐÀO MINH HIẾU | 10/09/2005 | Nam | 17007359 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 373 | ĐÀO TRUNG HIẾU | 29/12/2005 | Nam | 01049768 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 374 | ĐÀO XUÂN HIẾU | 23/08/2005 | Nam | 01001295 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 375 | LƯU TRẦN MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | 22000534 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 376 | NGUYỄN MINH HIẾU | 16/01/2005 | Nam | 01027498 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 377 | NGUYỄN NGỌC MINH HIẾU | 11/01/2005 | Nam | 01007106 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 378 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 09/08/2005 | Nam | 01091658 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 379 | BÙI VIỆT HOÀNG | 25/03/2005 | Nam | 03017996 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 380 | CẦM DUY HOÀNG | 09/08/2005 | Nam | 14005052 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 381 | ĐẶNG VIỆT HOÀNG | 05/11/2005 | Nam | 25016994 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 382 | LÊ HUY HOÀNG | 18/01/2005 | Nam | 12003529 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 383 | LÊ VIỆT HOÀNG | 08/01/2005 | Nam | 01018082 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 384 | LƯU MINH HOÀNG | 08/08/2005 | Nam | 01097230 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 385 | NGÔ VIỆT HOÀNG | 27/06/2005 | Nam | 12011554 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 386 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG | 16/02/2005 | Nam | 26014945 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 387 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 13/10/2005 | Nam | 01074893 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 388 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 26/10/2005 | Nam | 16013876 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 389 | PHAN DUY HOÀNG | 22/11/2005 | Nam | 17014227 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 390 | TRƯƠNG TUẤN HOÀNG | 29/09/2005 | Nam | 01067706 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 391 | LÝ VĂN HỘI | 15/06/2005 | Nam | 26001897 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 392 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 21/06/2005 | Nam | 24003049 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 393 | NGUYỄN MAI HÙNG | 04/06/2005 | Nam | 01100625 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 394 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 20/08/2005 | Nam | 01097662 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 395 | HÀ ĐĂNG HUY | 19/10/2005 | Nam | 01018460 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 396 | LÊ DUY HUY | 08/02/2005 | Nam | 12009739 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 397 | NGHIÊM GIA HUY | 03/11/2005 | Nam | 01003634 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 398 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 05/03/2005 | Nam | 28022615 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 399 | NGUYỄN GIA HUY | 17/08/2005 | Nam | 01034110 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 400 | TẠ QUANG HUY | 13/08/2005 | Nam | 01097674 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 401 | TRẦN VĂN HUY | 31/10/2005 | Nam | 01100683 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 402 | TRỊNH NHẬT HUY | 16/10/2005 | Nam | 01018523 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 403 | VŨ QUANG HUY | 19/03/2005 | Nam | 26001920 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 404 | ĐẶNG MINH HUYỀN | 15/04/2005 | Nữ | 01014192 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 405 | NGÔ HẢI HUYỀN | 27/02/2005 | Nữ | 01097682 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 406 | NGUYỄN KHẮC HƯNG | 25/01/2005 | Nam | 01084547 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 407 | NGUYỄN PHÚ HƯNG | 29/03/2005 | Nam | 01030836 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 408 | NGUYỄN DOÃN KHA | 15/10/2005 | Nam | 21019852 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 409 | LÊ VĨNH KHẢI | 17/09/2005 | Nam | 01011487 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 410 | CAO VŨ AN KHANG | 18/01/2005 | Nam | 01031165 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 411 | ĐÀO VŨ MINH KHANG | 11/12/2005 | Nam | 48010968 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 412 | NGUYỄN MINH KHANG | 18/02/2005 | Nam | 01011497 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 413 | TRƯƠNG VỸ KHANG | 01/08/2005 | Nam | 01007582 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 414 | NGUYỄN NGỌC KHANH | 01/11/2005 | Nam | 16000837 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 415 | ĐỖ QUỐC KHÁNH | 05/06/2005 | Nam | 01024158 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 416 | NGUYỄN GIA KHÁNH | 26/10/2005 | Nam | 01055276 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 417 | NGUYỄN NAM KHÁNH | 26/11/2005 | Nam | 01001887 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 418 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | 01018774 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 419 | PHẠM GIA KHÁNH | 30/05/2005 | Nam | 31006975 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 420 | PHẠM GIA KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | 01011525 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 421 | PHẠM VŨ KHÁNH | 23/02/2005 | Nam | 01084571 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 422 | TRẦN LÊ LAM KHÊ | 20/09/2005 | Nữ | 01001895 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 423 | NGUYỄN BÁ KHOA | 05/10/2005 | Nam | 01071621 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 424 | NGUYỄN VIỆT KHOA | 09/02/2005 | Nam | 01031188 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 425 | ĐẶNG MINH KHÔI | 11/02/2005 | Nam | 15000218 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 426 | PHẠM NGUYÊN KHÔI | 29/11/2005 | Nam | 01014238 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 427 | TRẦN ĐĂNG KHÔI | 23/12/2005 | Nam | 01024620 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 428 | PHẠM NGỌC KHUÊ | 06/07/2005 | Nam | 21014990 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 429 | ĐỖ TRUNG KIÊN | 20/10/2005 | Nam | 01012064 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 430 | NGUYỄN CHÍ KIÊN | 12/12/2005 | Nam | 16013100 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 431 | VŨ TRUNG KIÊN | 18/02/2005 | Nam | 01019403 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 432 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 12/11/2005 | Nam | 01001914 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 433 | NGUYỄN THANH LÂM | 29/01/2005 | Nam | 16012074 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 434 | NGUYỄN THANH LÂM | 26/01/2005 | Nam | 01024654 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 435 | PHAN ĐỨC LÂM | 23/02/2005 | Nam | 01034668 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 436 | CAO HOÀNG LINH | 12/10/2005 | Nam | 01019459 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 437 | CAO TRẦN KHÁNH LINH | 27/07/2005 | Nữ | 27003694 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 438 | ĐỖ BẢO LINH | 13/07/2005 | Nữ | 01019470 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 439 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 01/09/2005 | Nữ | 01045375 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 440 | CẤN PHÚ THANH LONG | 16/01/2005 | Nam | 01071767 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 441 | PHẠM TUẤN LONG | 09/06/2005 | Nam | 26016104 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 442 | ĐẶNG ĐỨC LƯƠNG | 06/06/2005 | Nam | 01020140 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 443 | NGUYỄN MINH LƯƠNG | 25/03/2005 | Nữ | 24002739 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 444 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 07/09/2005 | Nữ | 22004469 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 445 | NGUYỄN ĐINH HUYỀN MAI | 07/03/2005 | Nữ | 23007078 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 446 | ĐỖ VĂN MẠNH | 28/02/2005 | Nam | 28017586 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 447 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 06/08/2005 | Nam | 01051396 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 448 | ĐẶNG NGUYỄN NHẬT MINH | 27/03/2005 | Nam | 01014400 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 449 | ĐOÀN CÔNG MINH | 12/11/2005 | Nam | 01101712 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 450 | HOÀNG QUANG MINH | 22/09/2005 | Nam | 01020288 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 451 | LÊ CÔNG MINH | 03/09/2005 | Nam | 01082183 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 452 | LÊ MINH | 21/12/2005 | Nam | 01020314 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 453 | LÊ QUANG MINH | 26/06/2005 | Nam | 01031915 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 454 | NGUYỄN BÁ HOÀNG MINH | 31/01/2005 | Nam | 01025307 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 455 | NGUYỄN BÌNH MINH | 03/12/2005 | Nam | 16012134 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 456 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 15/09/2005 | Nam | 01028206 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 457 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 19/03/2005 | Nam | 01031928 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 458 | NGUYỄN NGỌC MINH | 11/04/2005 | Nam | 01028212 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 459 | NGUYỄN QUANG MINH | 20/11/2005 | Nam | 01012713 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 460 | NGUYỄN QUANG MINH | 04/12/2005 | Nam | 01035290 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 461 | NGUYỄN QUANG MINH | 14/10/2005 | Nam | 29000528 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 462 | NGUYỄN TUẤN MINH | 09/08/2005 | Nam | 01056443 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 463 | PHẠM ĐỨC MINH | 25/03/2005 | Nam | 01012734 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 464 | PHẠM HIẾU MINH | 01/03/2005 | Nam | 01056099 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 465 | PHẠM NHẬT MINH | 16/07/2005 | Nam | 08003405 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 466 | PHẠM THẾ MINH | 24/09/2005 | Nam | 01020741 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 467 | THÁI ĐỨC MINH | 22/12/2005 | Nam | 01021323 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 468 | TRẦN ĐỨC MINH | 28/07/2005 | Nam | 01031971 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 469 | TRẦN HẢI MINH | 14/04/2005 | Nam | 03010972 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 470 | TRẦN MINH | 13/08/2005 | Nam | 01021336 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 471 | TRẦN NGỌC QUANG MINH | 12/11/2005 | Nam | 01020765 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 472 | TRẦN QUANG MINH | 26/03/2005 | Nam | 01020769 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 473 | VŨ QUANG MINH | 20/07/2005 | Nam | 01021349 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 474 | LƯU GIA NAM | 24/02/2005 | Nam | 01025383 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 475 | NGUYỄN DUY NAM | 24/04/2005 | Nam | 29022687 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 476 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 04/05/2005 | Nam | 27008025 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 477 | TRẦN HẢI NAM | 02/08/2005 | Nam | 01002523 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 478 | TRẦN MẠNH NAM | 17/10/2005 | Nam | 01051843 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 479 | VŨ HẢI NAM | 07/09/2005 | Nam | 01014690 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 480 | VŨ HOÀI NAM | 22/03/2005 | Nam | 01020873 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 481 | NGUYỄN DIỆU NGA | 06/10/2005 | Nữ | 01032027 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 482 | PHẠM TƯỞNG NGẠN | 01/04/2005 | Nam | 01008360 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 483 | HOÀNG NGUYỄN TUẤN NGHĨA | 03/12/2005 | Nam | 01069414 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 484 | NGUYỄN TRÍ NGHĨA | 25/02/2005 | Nam | 01045943 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 485 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 08/05/2005 | Nam | 01020961 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 486 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 10/12/2005 | Nam | 01056575 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 487 | VŨ TRỌNG NGHĨA | 06/02/2005 | Nam | 17014326 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 488 | LÊ MINH NGỌC | 12/02/2005 | Nam | 28017635 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 489 | NGUYỄN DUY NGỌC | 08/09/2005 | Nam | 22006947 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 490 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | 17/01/2005 | Nữ | 01012880 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 491 | NGUYỄN THÚY NGỌC | 15/05/2005 | Nữ | 01059053 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 492 | NGUYỄN VIẾT NGỌC | 11/07/2005 | Nam | 01098381 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 493 | TRẦN BẢO NGỌC | 03/02/2005 | Nữ | 01025690 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 494 | ĐỖ XUÂN NGUYÊN | 09/06/2005 | Nam | 01021476 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 495 | ĐỒNG SỸ NGUYÊN | 23/01/2005 | Nam | 28003865 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 496 | NGUYỄN CÔNG KHÔI NGUYÊN | 25/11/2005 | Nam | 01098393 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 497 | CAO VĂN NHÂN | 27/08/2005 | Nam | 01021529 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 498 | LÊ VIỆT NHẬT | 15/11/2005 | Nam | 16010283 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 499 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT | 27/02/2005 | Nam | 01021542 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 500 | LÊ BÁ NINH | 05/10/2005 | Nam | 19014497 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 501 | VŨ THỊ KIM OANH | 16/09/2005 | Nữ | 26009378 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 502 | DƯƠNG ĐÌNH PHONG | 25/01/2005 | Nam | 01025773 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 503 | LƯƠNG MINH PHÚ | 13/04/2005 | Nam | 10000973 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 504 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | 29/07/2005 | Nam | 01021103 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 505 | TRẦN MINH PHÚC | 22/12/2005 | Nam | 01021115 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 506 | ĐÀO MINH PHƯỢNG | 01/04/2005 | Nữ | 03021216 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 507 | LÊ HUY QUANG | 15/09/2005 | Nam | 01009552 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 508 | NGUYỄN HUY QUANG | 13/05/2005 | Nam | 01033170 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 509 | NGUYỄN MINH QUANG | 22/04/2005 | Nam | 01101957 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 510 | PHẠM NHẬT QUANG | 20/07/2005 | Nam | 01004594 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 511 | MAI THẾ BẢO QUÂN | 21/05/2005 | Nam | 01033194 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 512 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 01/01/2005 | Nam | 01069669 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 513 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 07/02/2005 | Nam | 01021179 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 514 | ĐỖ VĂN QUYẾT | 28/02/2005 | Nam | 21003823 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 515 | PHÙNG ĐÀM TIẾN SĨ | 13/01/2005 | Nam | 01069697 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 516 | DƯƠNG TRƯỜNG SƠN | 16/06/2005 | Nam | 12003870 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 517 | HÀ THÁI SƠN | 23/02/2005 | Nam | 01004642 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 518 | PHẠM ĐÌNH HẢI SƠN | 28/07/2005 | Nam | 21019128 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 519 | TRẦN NGỌC SƯƠNG | 07/01/2005 | Nữ | 01037782 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 520 | PHẠM DUY ĐỨC TÂM | 19/04/2005 | Nam | 01006075 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 521 | TRẦN PHÚ THÁI | 14/05/2005 | Nam | 01014869 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 522 | TRẦN QUỐC THÁI | 05/12/2005 | Nam | 01102007 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 523 | BÙI ĐỨC THÀNH | 18/07/2005 | Nam | 01025592 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 524 | LÊ TUẤN THÀNH | 13/03/2005 | Nam | 01032084 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 525 | NGUYỄN VINH THÀNH | 22/01/2005 | Nam | 01025599 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 526 | TRẦN QUANG THÀNH | 29/08/2005 | Nam | 01056806 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 527 | LÊ THANH THẢO | 22/12/2005 | Nữ | 03009959 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 528 | VŨ PHẠM DIỆP THẢO | 02/07/2005 | Nữ | 01014882 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 529 | LÊ ĐỨC THẮNG | 17/10/2005 | Nam | 01028440 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 530 | NGUYỄN SONG THẮNG | 03/02/2005 | Nam | 01033412 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 531 | TRẦN XUÂN THẮNG | 21/05/2005 | Nam | 25001689 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 532 | ĐÀO LÊ XUÂN THIÊN | 01/07/2005 | Nam | 24007899 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 533 | DƯƠNG ĐỨC THỊNH | 01/02/2005 | Nam | 12002006 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 534 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | 25/05/2005 | Nam | 21005559 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 535 | NGUYỄN QUANG THUẦN | 19/10/2005 | Nam | 26002972 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 536 | NGUYỄN ANH THƯ | 14/08/2005 | Nữ | 01025953 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 537 | ĐỖ MINH TIẾN | 02/04/2005 | Nam | 01034364 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 538 | LÊ BÁ TIỆP | 10/01/2005 | Nam | 29036249 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 539 | NGUYỄN CHÍ TÔN | 04/10/2005 | Nam | 01082948 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 540 | ĐỖ LÂM TRANG | 17/11/2005 | Nữ | 09000516 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 541 | QUANG ĐỨC TRỌNG | 16/12/2005 | Nam | 22007137 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 542 | ĐẶNG QUANG TRUNG | 24/12/2005 | Nam | 01013625 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 543 | TÔ QUANG TRUNG | 15/01/2005 | Nam | 01002319 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 544 | NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG | 17/08/2005 | Nam | 01083065 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 545 | ĐỖ ANH TÚ | 12/09/2005 | Nam | 16013273 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 546 | NGUYỄN MẠNH TÚ | 08/04/2005 | Nam | 03014050 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 547 | ĐỖ QUỐC TUẤN | 24/08/2005 | Nam | 03014062 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 548 | HOÀNG ANH TUẤN | 01/01/2005 | Nam | 01030605 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 549 | NGUYỄN CAO TUẤN | 14/02/2005 | Nam | 27010830 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 550 | NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN | 17/07/2005 | Nam | 29011795 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 551 | NGUYỄN MINH TUẤN | 30/11/2005 | Nam | 21014674 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 552 | VŨ ANH TUẤN | 09/05/2005 | Nam | 01030615 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 553 | ĐỖ THANH TÙNG | 08/11/2005 | Nam | 27007706 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 554 | NGUYỄN NGỌC TÙNG | 18/02/2005 | Nam | 01002340 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 555 | PHẠM NGỌC TÙNG | 04/08/2005 | Nam | 01002341 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 556 | VŨ SƠN TÙNG | 04/10/2005 | Nam | 01011037 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 557 | NGUYỄN CẢNH VIỆT | 14/07/2005 | Nam | 01007514 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 558 | NGUYỄN TUẤN VIỆT | 30/06/2005 | Nam | 01025164 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 559 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 05/05/2005 | Nam | 03007886 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 560 | NGUYỄN PHÚ VINH | 27/12/2005 | Nam | 01021221 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 561 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/07/2005 | Nam | 01094552 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 562 | NGUYỄN THÀNH VINH | 09/06/2005 | Nam | 01002361 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 563 | BÙI TUẤN VŨ | 18/09/2005 | Nam | 25016406 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 564 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG VŨ | 26/03/2005 | Nam | 01021241 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 565 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 25/10/2005 | Nam | 01021243 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 566 | TRẦN NGUYÊN VŨ | 19/09/2005 | Nam | 01014592 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 567 | TRẦN TUẤN VŨ | 17/05/2005 | Nam | 01002377 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 568 | VỪ A XANH | 25/09/2005 | Nam | 62001563 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 569 | NGUYỄN THẾ XUÂN | 29/11/2005 | Nam | 01035034 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 570 | NGUYỄN HOÀNG AN | 30/04/2005 | Nam | 29000013 | An toàn thông tin |
| 571 | NGUYỄN TRỌNG AN | 21/01/2005 | Nam | 24005091 | An toàn thông tin |
| 572 | VŨ BẢO AN | 08/01/2005 | Nam | 01037965 | An toàn thông tin |
| 573 | ĐÀO QUANG ANH | 12/04/2005 | Nam | 01008559 | An toàn thông tin |
| 574 | LÊ NAM ANH | 10/04/2005 | Nam | 01015940 | An toàn thông tin |
| 575 | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT ANH | 09/01/2005 | Nam | 01028800 | An toàn thông tin |
| 576 | NGUYỄN QUANG ANH | 24/10/2005 | Nam | 05000014 | An toàn thông tin |
| 577 | NGUYỄN THỊ VÀNG ANH | 29/08/2005 | Nữ | 01015481 | An toàn thông tin |
| 578 | NGUYỄN VIỆT ANH | 14/04/2005 | Nam | 19011830 | An toàn thông tin |
| 579 | NGUYỄN VIỆT ANH | 02/01/2004 | Nam | 01059425 | An toàn thông tin |
| 580 | NGUYỄN VIỆT ANH | 27/03/2005 | Nam | 01015987 | An toàn thông tin |
| 581 | TRẦN THỤC ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01013242 | An toàn thông tin |
| 582 | VŨ HOÀNG ANH | 18/04/2005 | Nam | 15010595 | An toàn thông tin |
| 583 | ĐOÀN XUÂN BÁCH | 27/03/2003 | Nam | An toàn thông tin | |
| 584 | NGUYỄN MINH CƯƠNG | 01/12/2005 | Nam | 22011443 | An toàn thông tin |
| 585 | NGUYỄN TỰ CƯỜNG | 06/08/2005 | Nam | 01022885 | An toàn thông tin |
| 586 | VŨ NHẬT CƯỜNG | 03/03/2005 | Nam | 27007096 | An toàn thông tin |
| 587 | NGUYỄN XUÂN DIỆU | 26/09/2001 | Nam | An toàn thông tin | |
| 588 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 29/11/2005 | Nam | 01017211 | An toàn thông tin |
| 589 | BÙI QUÝ DƯƠNG | 07/01/2004 | Nam | An toàn thông tin | |
| 590 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | 01053649 | An toàn thông tin |
| 591 | VŨ TIẾN ĐẠT | 28/11/2005 | Nam | 01023017 | An toàn thông tin |
| 592 | TRẦN HẢI ĐĂNG | 05/07/2005 | Nam | 01030055 | An toàn thông tin |
| 593 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 12/07/2005 | Nam | 28028953 | An toàn thông tin |
| 594 | NGÔ MINH ĐỨC | 27/05/2005 | Nam | 28018054 | An toàn thông tin |
| 595 | PHẠM VÕ TOÀN ĐỨC | 18/07/2005 | Nam | 25020058 | An toàn thông tin |
| 596 | HOÀNG TRƯỜNG GIANG | 04/08/2005 | Nam | 09007190 | An toàn thông tin |
| 597 | LÊ THỊ HÀ | 30/06/2005 | Nữ | 01097094 | An toàn thông tin |
| 598 | ĐOÀN XUÂN HẢI | 16/01/2005 | Nam | 01017942 | An toàn thông tin |
| 599 | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | 07/01/2005 | Nam | 25000768 | An toàn thông tin |
| 600 | PHẠM TUẤN HẢI | 12/02/2005 | Nam | 01097103 | An toàn thông tin |
| 601 | TRẦN HOÀNG HIỆP | 12/09/2005 | Nam | 25010372 | An toàn thông tin |
| 602 | NGHIÊM TRẦN NGỌC HIẾU | 03/06/2005 | Nam | 17006512 | An toàn thông tin |
| 603 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG HIẾU | 14/06/2005 | Nam | 01006721 | An toàn thông tin |
| 604 | NGUYỄN MINH HIẾU | 14/12/2005 | Nam | 16010072 | An toàn thông tin |
| 605 | PHẠM MINH HIẾU | 14/09/2001 | Nam | An toàn thông tin | |
| 606 | PHẠM VĂN HIỆU | 24/02/2005 | Nam | 27009644 | An toàn thông tin |
| 607 | VŨ NGỌC HUYỀN | 15/02/2005 | Nữ | 01018592 | An toàn thông tin |
| 608 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 10/03/2005 | Nam | 01003879 | An toàn thông tin |
| 609 | VY QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | 29006498 | An toàn thông tin |
| 610 | PHẠM TRUNG KIÊN | 08/07/2005 | Nam | 28001713 | An toàn thông tin |
| 611 | ĐỖ TUẤN KIỆT | 02/01/2005 | Nam | 01019406 | An toàn thông tin |
| 612 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 11/06/2005 | Nam | 01024798 | An toàn thông tin |
| 613 | ĐINH TIẾN LUÂN | 30/07/2005 | Nam | 04008545 | An toàn thông tin |
| 614 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 10/01/2005 | Nam | 22010519 | An toàn thông tin |
| 615 | PHẠM NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 13/11/2005 | Nam | 27004413 | An toàn thông tin |
| 616 | BÙI ĐỨC MINH | 29/10/2005 | Nam | 01079097 | An toàn thông tin |
| 617 | ĐẶNG QUANG MINH | 15/11/2005 | Nam | 01012632 | An toàn thông tin |
| 618 | ĐOÀN ĐỨC MINH | 19/09/2005 | Nam | 01004362 | An toàn thông tin |
| 619 | LÂM QUANG MINH | 22/08/2005 | Nam | 12016017 | An toàn thông tin |
| 620 | LÊ QUANG MINH | 16/01/2005 | Nam | 01025302 | An toàn thông tin |
| 621 | PHẠM HỮU MINH | 06/12/2005 | Nam | 01012737 | An toàn thông tin |
| 622 | TRẦN VŨ CÔNG MINH | 06/10/2005 | Nam | 01012766 | An toàn thông tin |
| 623 | KIM XUÂN NAM | 19/08/2005 | Nam | 16008437 | An toàn thông tin |
| 624 | PHƯƠNG ANH NAM | 27/04/2005 | Nam | 01014686 | An toàn thông tin |
| 625 | VÕ ĐỨC NAM | 02/05/2005 | Nam | 28013528 | An toàn thông tin |
| 626 | LƯƠNG QUỲNH NHI | 10/01/2005 | Nữ | 01012908 | An toàn thông tin |
| 627 | HOÀNG LÊ PHAN | 06/09/2005 | Nam | 18019542 | An toàn thông tin |
| 628 | HOÀNG TUẤN PHONG | 04/02/2005 | Nam | 01021079 | An toàn thông tin |
| 629 | LƯƠNG QUỐC PHONG | 16/04/2005 | Nam | 01012944 | An toàn thông tin |
| 630 | ĐẶNG GIA PHÚC | 18/08/2005 | Nam | 03001123 | An toàn thông tin |
| 631 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 13/01/2005 | Nam | 01021128 | An toàn thông tin |
| 632 | LƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 01/12/2005 | Nữ | 25015632 | An toàn thông tin |
| 633 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 12/04/2005 | Nam | 01033177 | An toàn thông tin |
| 634 | HOÀNG MINH QUÂN | 31/03/2005 | Nam | 01010462 | An toàn thông tin |
| 635 | ĐINH NHƯ QUỲNH | 27/10/2005 | Nữ | 15001453 | An toàn thông tin |
| 636 | HOÀNG MINH SANG | 12/01/2005 | Nam | 26006254 | An toàn thông tin |
| 637 | ĐẶNG THÁI SƠN | 16/03/2005 | Nam | 01010497 | An toàn thông tin |
| 638 | NGHIÊM XUÂN SƠN | 11/01/2005 | Nam | 01021648 | An toàn thông tin |
| 639 | NGUYỄN DUY SƠN | 11/11/2005 | Nam | 01010501 | An toàn thông tin |
| 640 | NGUYỄN MẠNH THÁI | 05/08/2005 | Nam | 15001470 | An toàn thông tin |
| 641 | VŨ XUÂN THÁI | 01/07/2005 | Nam | 19006160 | An toàn thông tin |
| 642 | TRẦN VĂN THÀNH | 16/12/2005 | Nam | 22004949 | An toàn thông tin |
| 643 | LÊ TRUNG THÔNG | 01/01/2006 | Nam | 28011345 | An toàn thông tin |
| 644 | LÊ QUÝ TÔN | 10/01/2005 | Nam | 01006917 | An toàn thông tin |
| 645 | NGUYỄN THÙY TRANG | 23/08/2005 | Nữ | 01011308 | An toàn thông tin |
| 646 | PHẠM ĐỨC TRỌNG | 22/11/2005 | Nam | 14003538 | An toàn thông tin |
| 647 | NGUYỄN ANH TUẤN | 30/03/2005 | Nam | 01089686 | An toàn thông tin |
| 648 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 30/11/2004 | Nam | 28028786 | An toàn thông tin |
| 649 | PHAN NGUYỄN TÚ UYÊN | 10/02/2005 | Nữ | 21004911 | An toàn thông tin |
| 650 | ĐINH BÁ VIỆT | 21/12/2005 | Nam | 26001553 | An toàn thông tin |
| 651 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 25/10/2005 | Nam | 28002590 | An toàn thông tin |
| 652 | PHẠM HOÀNG VIỆT | 09/12/2005 | Nam | 01035010 | An toàn thông tin |
| 653 | LÊ QUANG VINH | 27/12/2004 | Nam | 01035013 | An toàn thông tin |
| 654 | NGUYỄN QUÝ VINH | 13/12/2005 | Nam | 01054543 | An toàn thông tin |
| 655 | LƯU ĐỨC ANH | 12/07/2005 | Nam | 01000156 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 656 | NGUYỄN THẠC QUANG ANH | 28/01/2005 | Nam | 01013179 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 657 | NGUYỄN VIỆT ANH | 15/11/2005 | Nam | 01026305 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 658 | TRẦN DUY ANH | 08/04/2005 | Nam | 01000349 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 659 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG ANH | 22/07/2005 | Nam | 03017334 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 660 | TRỊNH HOÀNG CHÂU | 11/07/2005 | Nam | 22012337 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 661 | HỒ ANH DŨNG | 17/08/2005 | Nam | 01029570 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 662 | NGUYỄN HÙNG DŨNG | 25/06/2005 | Nam | 01005866 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 663 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 05/05/2005 | Nam | 01013393 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 664 | TRẦN ANH DUY | 26/09/2005 | Nam | 01030010 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 665 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 17/08/2005 | Nam | 01033459 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 666 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/02/2005 | Nữ | 07000424 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 667 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12/01/2005 | Nam | 01003464 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 668 | NGUYỄN NGỌC ĐĨNH | 02/09/2005 | Nam | 01001166 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 669 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 21/10/2005 | Nam | 01096703 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 670 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 16/04/2005 | Nam | 01023556 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 671 | MAI VIỆT HOÀNG | 20/10/2005 | Nam | 01003612 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 672 | PHAN VĂN HỘI | 29/11/2005 | Nam | 29015941 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 673 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 15/06/2005 | Nam | 01034066 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 674 | LÊ ĐỨC HUY | 28/03/2005 | Nam | 01001375 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 675 | LÊ QUANG HUY | 01/06/2005 | Nam | 01001377 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 676 | PHẠM BÁ TRƯỜNG HƯNG | 25/11/2005 | Nam | 01018636 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 677 | PHẠM QUỐC HƯNG | 02/01/2005 | Nam | 18007020 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 678 | KHUẤT DUY HỮU | 05/07/2005 | Nam | 01064456 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 679 | VŨ VĂN KHẢI | 28/08/2005 | Nam | 15000204 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 680 | PHẠM GIA KHÁNH | 23/08/2005 | Nam | 01012030 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 681 | LÊ TRẦN MINH KHÔI | 14/12/2005 | Nam | 01018825 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 682 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 14/12/2005 | Nữ | 01020588 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 683 | VƯƠNG ĐÌNH MẠNH | 07/08/2004 | Nam | 29030944 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 684 | CHU MINH | 09/11/2005 | Nam | 01020250 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 685 | ĐÀO BÌNH MINH | 08/12/2005 | Nam | 22000669 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 686 | LÊ ANH MINH | 12/02/2005 | Nam | 01012646 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 687 | LÊ HỮU PHÚC MINH | 23/09/2005 | Nam | 01020311 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 688 | LÊ NHẬT MINH | 24/02/2005 | Nam | 01020653 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 689 | TRẦN BÌNH MINH | 23/05/2005 | Nam | 01021328 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 690 | HÀ PHƯƠNG NGUYÊN | 14/12/2005 | Nam | 01008385 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 691 | VƯƠNG QUỐC PHÁP | 31/08/2005 | Nam | 01002699 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 692 | NGUYỄN DOÃN QUẢNG | 18/01/2005 | Nam | 01004601 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 693 | ĐẶNG TRẦN THÁI SƠN | 26/01/2005 | Nam | 01004640 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 694 | HOÀNG ĐỨC THIỆN | 29/06/2005 | Nam | 01102043 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 695 | NGUYỄN DUY THỊNH | 18/01/2005 | Nam | 01072301 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 696 | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | 20/01/2005 | Nam | 28002549 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 697 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 23/01/2005 | Nam | 01026064 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 698 | NGUYỄN ANH TÚ | 08/11/2005 | Nam | 01030594 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 699 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 25/10/2005 | Nam | 01004234 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 700 | BÙI MINH VŨ | 30/08/2005 | Nam | 01021233 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 701 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 04/11/2005 | Nam | 01011942 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 702 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 05/04/2002 | Nam | Kỹ thuật Hàng không | |
| 703 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 14/01/2005 | Nam | 01053434 | Kỹ thuật Hàng không |
| 704 | NGUYỄN ĐOÀN CAO | 20/08/2005 | Nam | 01000639 | Kỹ thuật Hàng không |
| 705 | PHẠM QUỐC CHÍNH | 13/07/2005 | Nam | 01022872 | Kỹ thuật Hàng không |
| 706 | ĐỖ TẤN DŨNG | 14/04/2005 | Nam | 01009856 | Kỹ thuật Hàng không |
| 707 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 16/03/2005 | Nam | 01029588 | Kỹ thuật Hàng không |
| 708 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 19/03/2005 | Nam | 01033028 | Kỹ thuật Hàng không |
| 709 | DƯƠNG QUANG ĐỘ | 10/07/2005 | Nam | 01013707 | Kỹ thuật Hàng không |
| 710 | NGUYỄN XUÂN HÀO | 03/11/2005 | Nam | 01017963 | Kỹ thuật Hàng không |
| 711 | ĐÀO THIỆN MINH HIẾU | 06/06/2005 | Nam | 01013812 | Kỹ thuật Hàng không |
| 712 | TRẦN TRUNG HIẾU | 08/04/2005 | Nam | 01018029 | Kỹ thuật Hàng không |
| 713 | PHAN HUY HOÀNG | 16/11/2005 | Nam | 01030723 | Kỹ thuật Hàng không |
| 714 | VŨ HOÀNG | 15/10/2005 | Nam | 01001348 | Kỹ thuật Hàng không |
| 715 | NGUYỄN LƯƠNG TƯỜNG HÙNG | 08/11/2005 | Nam | 01013854 | Kỹ thuật Hàng không |
| 716 | NGUYỄN MINH HÙNG | 26/08/2005 | Nam | 01044388 | Kỹ thuật Hàng không |
| 717 | VŨ HÙNG | 16/01/2005 | Nam | 01003627 | Kỹ thuật Hàng không |
| 718 | TRỊNH MINH KHOA | 29/12/2005 | Nam | 01044859 | Kỹ thuật Hàng không |
| 719 | LÊ ĐỨC KHÔI | 04/08/2005 | Nam | 22000160 | Kỹ thuật Hàng không |
| 720 | TRẦN VƯƠNG THÀNH KHÔI | 04/08/2005 | Nam | 01019372 | Kỹ thuật Hàng không |
| 721 | TRỊNH PHAN MINH KHÔI | 02/09/2005 | Nam | 23000292 | Kỹ thuật Hàng không |
| 722 | PHẠM HOÀNG KIÊN | 16/09/2005 | Nam | 01014248 | Kỹ thuật Hàng không |
| 723 | NGUYỄN HẢI LÂM | 29/07/2005 | Nam | 01094903 | Kỹ thuật Hàng không |
| 724 | TẠ ĐÌNH LỰC | 09/07/2005 | Nam | 01072070 | Kỹ thuật Hàng không |
| 725 | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA | 14/04/2005 | Nam | 01021422 | Kỹ thuật Hàng không |
| 726 | HOÀNG NGUYÊN | 05/01/2003 | Nam | Kỹ thuật Hàng không | |
| 727 | PHẠM MINH QUANG | 24/02/2005 | Nam | 01031138 | Kỹ thuật Hàng không |
| 728 | BẠCH THẾ SƠN | 22/06/2005 | Nam | 01037364 | Kỹ thuật Hàng không |
| 729 | PHẠM MINH TRÍ | 10/06/2005 | Nam | 01019108 | Kỹ thuật Hàng không |
| 730 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 18/04/2005 | Nam | 28029429 | Kỹ thuật Hàng không |
| 731 | PHÍ QUANG TRƯỜNG | 19/07/2005 | Nam | 01081355 | Kỹ thuật Hàng không |
| 732 | TRẦN ANH TUẤN | 23/04/2005 | Nam | 01068412 | Kỹ thuật Hàng không |
| 733 | MAI QUỐC AN | 13/05/2005 | Nam | 01014996 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 734 | BÙI QUỲNH ANH | 15/09/2005 | Nữ | 01083090 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 735 | NGUYỄN TÚ ANH | 02/04/2005 | Nữ | 01028920 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 736 | TRƯƠNG HẢI BÌNH | 26/11/2005 | Nam | 01009735 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 737 | QUÁCH KHÁNH ĐỨC | 05/12/2005 | Nam | 02055377 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 738 | NGUYỄN ĐÌNH LÊ HOÀNG | 29/03/2005 | Nam | 01007132 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 739 | NGUYỄN TUẤN KHANH | 12/11/2005 | Nam | 37000165 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 740 | VŨ HUY KHÔI | 07/01/2005 | Nam | 01068227 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 741 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 07/07/2005 | Nam | 01082012 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 742 | NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG | 20/04/2004 | Nam | 01081174 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 743 | NGUYỄN BÁ MẠNH | 16/10/2003 | Nam | 01083694 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 744 | ĐỖ VĨNH NGỌC MINH | 22/10/2005 | Nữ | 03009740 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 745 | NGUYỄN TUẤN MINH | 11/11/2005 | Nam | 01012726 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 746 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 11/07/2005 | Nam | 01012968 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 747 | THÁI ĐÌNH QUÂN | 12/06/2005 | Nam | 29004171 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 748 | BÙI TIẾN SÁNG | 22/02/2005 | Nam | 26001375 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 749 | TRẦN VĨNH THUẬN | 23/11/2005 | Nam | 01025939 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 750 | LÊ NGỌC THỦY TIÊN | 06/06/2005 | Nữ | 01018978 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 751 | BÙI ĐỨC ANH | 03/10/2005 | Nam | 01015060 | Kỹ thuật ô tô |
| 752 | ĐỖ HOÀNG ANH | 03/07/2005 | Nam | 22013897 | Kỹ thuật ô tô |
| 753 | LÊ ĐỨC ANH | 21/11/2005 | Nam | 01032275 | Kỹ thuật ô tô |
| 754 | NGUYỄN THẾ ANH | 23/02/2005 | Nam | 19005640 | Kỹ thuật ô tô |
| 755 | TRẦN THÁI ANH | 24/12/2005 | Nam | 01005762 | Kỹ thuật ô tô |
| 756 | VƯƠNG CHÍ BÁCH | 23/08/2005 | Nam | 22013949 | Kỹ thuật ô tô |
| 757 | DƯƠNG VĂN BẢO | 07/02/2005 | Nam | 19016210 | Kỹ thuật ô tô |
| 758 | LÊ VIỆT CHUNG | 29/08/2005 | Nam | 28028880 | Kỹ thuật ô tô |
| 759 | NGUYỄN TIẾN CHUNG | 08/02/2005 | Nam | 27001145 | Kỹ thuật ô tô |
| 760 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 11/07/2005 | Nam | 24002956 | Kỹ thuật ô tô |
| 761 | LƯƠNG ĐÌNH THÀNH DOANH | 25/10/2005 | Nam | 01053476 | Kỹ thuật ô tô |
| 762 | NGUYỄN ANH DUY | 29/05/2005 | Nam | 01033056 | Kỹ thuật ô tô |
| 763 | ĐỖ HẢI DƯƠNG | 24/07/2005 | Nam | 01099923 | Kỹ thuật ô tô |
| 764 | TRẦN NGỌC DƯƠNG | 19/01/2005 | Nam | 29006939 | Kỹ thuật ô tô |
| 765 | TRẦN NGUYỄN BẢO DƯƠNG | 25/10/2005 | Nam | 01063799 | Kỹ thuật ô tô |
| 766 | HOÀNG VĂN GIANG | 07/12/2005 | Nam | 01039633 | Kỹ thuật ô tô |
| 767 | NGUYỄN DUY HÙNG | 02/10/2005 | Nam | 01001357 | Kỹ thuật ô tô |
| 768 | TRẦN VIỆT HÙNG | 01/08/2005 | Nam | 17015210 | Kỹ thuật ô tô |
| 769 | LÊ QUANG HUY | 01/03/2005 | Nam | 01011136 | Kỹ thuật ô tô |
| 770 | HOÀNG VĂN KHẢI | 19/11/2004 | Nam | 01015860 | Kỹ thuật ô tô |
| 771 | NGUYỄN VĂN KHOÁT | 25/02/2005 | Nam | 26013740 | Kỹ thuật ô tô |
| 772 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 03/06/2005 | Nam | 01007618 | Kỹ thuật ô tô |
| 773 | PHẠM XUÂN KHÔI | 23/12/2005 | Nam | 03018151 | Kỹ thuật ô tô |
| 774 | NGÔ TRUNG KIÊN | 25/07/2005 | Nam | 01019391 | Kỹ thuật ô tô |
| 775 | PHẠM TÙNG LÂM | 19/05/2005 | Nam | 22000601 | Kỹ thuật ô tô |
| 776 | ĐỖ VĂN LINH | 23/12/2005 | Nam | 22008154 | Kỹ thuật ô tô |
| 777 | ĐỖ NGUYỄN TIỂU LONG | 24/02/2005 | Nam | 01020093 | Kỹ thuật ô tô |
| 778 | ĐỖ TUẤN LONG | 13/02/2005 | Nam | 01012569 | Kỹ thuật ô tô |
| 779 | HOÀNG HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | 19012949 | Kỹ thuật ô tô |
| 780 | BÙI DUY LƯƠNG | 06/07/2005 | Nam | 03005579 | Kỹ thuật ô tô |
| 781 | LA HOÀNG MINH | 29/03/2005 | Nam | 01020300 | Kỹ thuật ô tô |
| 782 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 14/12/2005 | Nam | 01020685 | Kỹ thuật ô tô |
| 783 | NGUYỄN NHƯ MINH | 18/09/2005 | Nam | 25009078 | Kỹ thuật ô tô |
| 784 | NGUYỄN QUANG MINH | 09/04/2005 | Nam | 01056441 | Kỹ thuật ô tô |
| 785 | TRẦN HẢI NAM | 05/12/2005 | Nam | 01008357 | Kỹ thuật ô tô |
| 786 | ĐỖ KIM NGỌC | 08/05/2005 | Nam | 16013950 | Kỹ thuật ô tô |
| 787 | NGUYỄN CAO BÌNH NGUYÊN | 09/11/2005 | Nam | 19006059 | Kỹ thuật ô tô |
| 788 | NGUYỄN NHẬT QUANG | 14/06/2005 | Nam | 01006010 | Kỹ thuật ô tô |
| 789 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 16/12/2005 | Nam | 01025532 | Kỹ thuật ô tô |
| 790 | PHẠM HỒNG QUÂN | 22/01/2005 | Nam | 29029034 | Kỹ thuật ô tô |
| 791 | NGUYỄN QUYỀN | 29/07/2005 | Nam | 01006452 | Kỹ thuật ô tô |
| 792 | HOÀNG CÔNG TÂM | 31/03/2005 | Nam | 01052124 | Kỹ thuật ô tô |
| 793 | TRẦN ĐÌNH TÂM | 22/09/2005 | Nam | 22000272 | Kỹ thuật ô tô |
| 794 | PHẠM HỮU THẮNG | 12/01/2004 | Nam | 01025622 | Kỹ thuật ô tô |
| 795 | LÊ THANH TOÀN | 30/04/2005 | Nam | 25009283 | Kỹ thuật ô tô |
| 796 | NGUYỄN KHẮC TOÀN | 25/08/2005 | Nam | 15001042 | Kỹ thuật ô tô |
| 797 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | 21007981 | Kỹ thuật ô tô |
| 798 | NGUYỄN ANH TUẤN | 18/08/2005 | Nam | 16013744 | Kỹ thuật ô tô |
| 799 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 09/09/2005 | Nam | 01011372 | Kỹ thuật ô tô |
| 800 | PHAN ANH TUẤN | 13/05/2005 | Nam | 25015070 | Kỹ thuật ô tô |
| 801 | ĐINH XUÂN VIỆT | 15/02/2005 | Nam | 28020357 | Kỹ thuật ô tô |
| 802 | ĐÀO ANH VŨ | 18/03/2005 | Nam | 03005893 | Kỹ thuật ô tô |
| 803 | TRẦN QUANG VƯƠNG | 06/11/2005 | Nam | 17003374 | Kỹ thuật ô tô |
| 804 | VŨ PHƯƠNG ĐÔNG | 01/11/2005 | Nam | 16001393 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 805 | LÊ MINH ĐỨC | 12/09/2005 | Nam | 01017851 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 806 | ĐẶNG NGỌC HẢI | 30/11/2005 | Nam | 12001044 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 807 | LÊ TRUNG HIẾU | 16/10/2005 | Nam | 01027146 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 808 | NGUYỄN NGỌC HUY | 24/12/2005 | Nam | 29001338 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 809 | NGUYỄN PHÚC LAM | 26/12/2005 | Nam | 01078643 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 810 | TRẦN HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | 01008100 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 811 | CHU MẠNH | 28/01/2005 | Nam | 01020213 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 812 | NGUYỄN HỮU MINH | 21/06/2005 | Nam | 17005554 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 813 | TRẦN HẢI NAM | 10/12/2005 | Nam | 26005532 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 814 | LÊ THỊ UYÊN NHI | 30/08/2005 | Nữ | 40019659 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 815 | PHẠM ĐỨC QUANG | 23/05/2005 | Nam | 26015167 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 816 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 29/11/2005 | Nam | 17014418 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 817 | ĐỖ ĐỨC TRỌNG | 23/09/2005 | Nam | 01019125 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 818 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 15/01/2005 | Nam | 28026102 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 819 | BÙI THIÊN TRƯỜNG | 14/11/2005 | Nam | 01098683 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 820 | CHU HỮU TRƯỜNG | 08/10/2005 | Nam | 01083054 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 821 | TRẦN MINH TÚ | 21/09/2005 | Nam | 24005057 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 822 | ĐỖ VĂN VŨ | 09/08/2005 | Nam | 25008694 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 823 | LÊ VŨ KHOA BẢO | 31/07/2005 | Nam | 24006791 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 824 | NGUYỄN THỦY CHI | 10/10/2005 | Nữ | 01017195 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 825 | LÊ THÀNH CÔNG | 17/05/2005 | Nam | 22013976 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 826 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/05/2005 | Nam | 03000013 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 827 | NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG | 27/10/2005 | Nam | 29026279 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 828 | HOÀNG KIM ĐỨC | 29/06/2005 | Nam | 01042908 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 829 | LÊ VĂN HIẾU | 07/07/2005 | Nam | 28020060 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 830 | HOÀNG VIỆT HÙNG | 02/01/2004 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử | |
| 831 | ĐỖ HÙNG HUY | 16/01/2005 | Nam | 28035691 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 832 | PHÍ CÔNG HƯNG | 26/10/2005 | Nam | 01081551 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 833 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | 01018776 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 834 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | 23002872 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 835 | NGUYỄN ĐỨC KHÔI | 16/07/2005 | Nam | 01101072 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 836 | PHÙNG NGỌC MAI | 27/02/2005 | Nữ | 01002405 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 837 | ĐẶNG TUẤN MINH | 03/07/2005 | Nam | 01020262 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 838 | PHẠM NGỌC QUANG MINH | 07/07/2005 | Nam | 01095641 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 839 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 27/10/2005 | Nam | 01035349 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 840 | HÀ VĂN NINH | 02/03/2005 | Nam | 28020227 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 841 | NGUYỄN BẢO PHÚC | 11/01/2005 | Nam | 15003557 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 842 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 22/11/2005 | Nam | 19001001 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 843 | MAI ANH TUẤN | 21/09/2005 | Nam | 10001135 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 844 | ĐÀO HÀ ĐỨC ANH | 28/08/2005 | Nam | 01015918 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 845 | NGUYỄN NGỌC ANH | 20/02/2005 | Nữ | 24001065 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 846 | NGUYỄN VIỆT ANH | 26/04/2005 | Nam | 01052908 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 847 | TRẦN HỒNG ANH | 21/10/2005 | Nữ | 12012046 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 848 | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | 30/08/2005 | Nữ | 25017987 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 849 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 01/11/2005 | Nữ | 18011063 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 850 | NGUYỄN LÂM BÁCH | 06/10/2005 | Nam | 01035783 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 851 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 07/07/2005 | Nam | 03020082 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 852 | HOÀNG LỆ DUYÊN | 06/12/2005 | Nữ | 18006849 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 853 | NGUYỄN MINH ĐỒNG | 21/11/2005 | Nam | 01100044 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 854 | HOÀNG ANH ĐỨC | 03/09/2005 | Nam | 23000976 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 855 | LƯU NGUYỄN TÀI ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | 28000188 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 856 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 02/03/2005 | Nam | 01023400 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 857 | NGUYỄN THỊ KIM GIANG | 07/12/2005 | Nữ | 21008164 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 858 | VŨ KHẢ HÀO | 06/10/2005 | Nam | 18008633 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 859 | LÊ HỒNG HOA | 27/06/2005 | Nữ | 01011086 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 860 | NGUYỄN ĐỨC DUY HƯNG | 15/07/2005 | Nam | 17009093 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 861 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | 21/05/2005 | Nữ | 01097707 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 862 | HỒ NGỌC GIA KHÁNH | 18/05/2005 | Nam | 01012010 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 863 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 16/11/2005 | Nữ | 30002751 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 864 | TRẦN HOÀNG KHÔI | 16/09/2005 | Nam | 01007620 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 865 | NGUYỄN ĐĂNG ANH KIỆT | 12/02/2005 | Nam | 01007640 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 866 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 26/11/2005 | Nam | 12010942 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 867 | NGÔ THÀNH LÂN | 02/04/2005 | Nam | 01007652 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 868 | NGÔ PHƯƠNG LINH | 10/11/2005 | Nữ | 01034755 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 869 | NGUYỄN NHẬT LINH | 22/01/2005 | Nữ | 01019600 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 870 | ĐỖ VĂN MẠNH | 20/04/2005 | Nam | 01095384 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 871 | LÊ HỮU NHẬT MINH | 23/09/2005 | Nam | 01020310 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 872 | NGUYỄN HỒNG MINH | 16/09/2005 | Nữ | 26002074 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 873 | TRẦN TUẤN NGHĨA | 22/01/2005 | Nam | 01021428 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 874 | TRẦN THỊ THU NGUYỆT | 21/04/2005 | Nữ | 25013069 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 875 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG OANH | 28/08/2005 | Nữ | 01025762 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 876 | VŨ MINH QUÂN | 01/03/2005 | Nam | 01006040 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 877 | NÔNG ĐỨC SƠN | 19/12/2005 | Nam | 01025563 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 878 | HOÀNG THỊ TÂM | 12/02/2005 | Nữ | 01072269 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 879 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 01/05/2005 | Nam | 08004948 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 880 | ĐINH THỊ THẢO | 15/12/2005 | Nữ | 27010286 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 881 | PHẠM XUÂN THẬT | 07/08/2005 | Nam | 27009947 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 882 | ĐINH VĂN THI | 26/09/2005 | Nam | 26020440 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 883 | ĐẶNG MINH THƯ | 14/11/2005 | Nữ | 30016666 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 884 | LÂM VĂN TRÀ | 27/03/2005 | Nam | 01095970 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 885 | LÊ QUỲNH TRANG | 24/11/2005 | Nữ | 13006231 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 886 | LÊ HÀ VI | 22/06/2005 | Nữ | 21013059 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 887 | ĐẶNG NGUYỄN MAI VY | 24/11/2005 | Nữ | 01011953 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 888 | ĐỖ THỊ AN | 17/03/2003 | Nữ | 28000002 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 889 | NGUYỄN NGỌC ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01000232 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 890 | TRẦN NHẬT ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01009230 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 891 | TRẦN VŨ QUỲNH ANH | 03/10/2005 | Nữ | 01032771 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 892 | HUỲNH MINH CHÂU | 24/04/2005 | Nữ | 01009740 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 893 | NGUYỄN MINH CHÂU | 28/04/2005 | Nữ | 01009743 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 894 | TRẦN LÊ MINH CHÂU | 22/11/2005 | Nữ | 01016625 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 895 | ĐẶNG NGỌC HÀ CHI | 26/12/2005 | Nữ | 03017398 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 896 | VŨ THỊ KIỀU CHINH | 28/02/2005 | Nữ | 21016550 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 897 | LÊ TRUNG CHÍNH | 29/03/2005 | Nam | 01005835 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 898 | ĐẶNG MINH DUY | 27/10/2005 | Nam | 01013406 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 899 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 08/07/2005 | Nữ | 03014150 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 900 | LƯU NGỌC HÀ | 26/08/2005 | Nữ | 17006453 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 901 | LÊ THIỆN HIỀN | 16/08/2005 | Nam | 02070802 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 902 | NGUYỄN HÀ MINH HIỂN | 16/01/2005 | Nam | 01023544 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 903 | TRẦN QUANG KHẢI HOÀN | 26/08/2005 | Nam | 01034018 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 904 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 23/01/2005 | Nam | 17014223 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 905 | HÀ HUY HOÀNG | 22/09/2005 | Nam | 01023634 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 906 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 01/07/2005 | Nam | 01001850 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 907 | VƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN | 16/07/2005 | Nữ | 19013571 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 908 | LÊ TUẤN HƯNG | 25/12/2005 | Nam | 01011469 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 909 | LÊ GIA KHÁNH | 13/12/2005 | Nam | 01034577 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 910 | NGUYỄN VĂN ANH KHOA | 24/08/2005 | Nam | 37010253 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 911 | TRƯƠNG THÀNH KIÊN | 31/07/2005 | Nam | 01028026 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 912 | ĐINH TUỆ LÂM | 02/01/2005 | Nữ | 01037128 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 913 | BÙI KHÁNH LINH | 06/06/2005 | Nữ | 01019451 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 914 | BÙI TUẤN LINH | 26/10/2005 | Nam | 01019457 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 915 | HÀ GIA LINH | 22/05/2005 | Nữ | 01020573 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 916 | NGUYỄN DIỆU LINH | 21/05/2005 | Nữ | 01020020 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 917 | PHAN HÀ LINH | 21/01/2005 | Nữ | 01020052 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 918 | TRẦN QUANG LINH | 10/10/2005 | Nam | 15005917 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 919 | NGUYỄN TRẦN MINH | 23/01/2005 | Nam | 01025331 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 920 | TRẦN HOÀNG MINH | 11/12/2005 | Nam | 01021332 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 921 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 18/07/2004 | Nữ | 18015841 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 922 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | 10/08/2005 | Nữ | 32003144 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 923 | ĐỖ TRẦN ANH PHƯƠNG | 24/11/2005 | Nữ | 01101943 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 924 | TRẦN THẾ QUANG | 06/11/2005 | Nam | 01025521 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 925 | NGUYỄN ANH QUÂN | 09/12/2005 | Nam | 01032062 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 926 | LÊ MINH TÂN | 18/05/2005 | Nam | 26015189 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 927 | PHẠM NGUYỄN LIÊN THI | 21/07/2005 | Nữ | 02004922 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 928 | NGÔ MAI THU | 14/05/2005 | Nữ | 01010583 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 929 | LƯƠNG MINH THƯ | 27/02/2005 | Nữ | 01018970 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 930 | NGUYỄN LINH THƯ | 01/08/2005 | Nữ | 01032133 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 931 | PHẠM ANH THƯ | 16/01/2005 | Nữ | 01018973 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 932 | NGUYỄN LÊ MINH THY | 20/12/2005 | Nữ | 01032139 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 933 | NGUYỄN THANH TRÀ | 17/03/2005 | Nữ | 01018993 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 934 | ĐINH THỊ LINH TRÂM | 13/07/2005 | Nữ | 28034244 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 935 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/03/2005 | Nam | 09001498 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 936 | PHẠM THANH YẾN | 10/07/2005 | Nữ | 03018527 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 937 | ODINAEV AZIZBEK | 16/06/2005 | Nam | 2023031041 | Toán ứng dụng |
| 938 | ISHMUROTOV MUZAFAR | 23/11/2005 | Nam | 2023031049 | Toán ứng dụng |










Đăng ký tư vấn

