1. GIỚI THIỆU CHUNG
1.1. Ưu điểm đào tạo của chương trình:
Thạc sĩ quốc tế về Công nghệ sinh học Thực vật – Y sinh – Dược học, gồm 19 môn học (tương đương 120 ECTS, bốn học kỳ) được giảng dạy bằng tiếng Anh. Hơn 60% trong số đó được giảng dạy bởi các giảng viên Pháp. Chương trình Thạc sĩ đã được Bộ Giáo dục Đại học và Nghiên cứu của Pháp công nhận vào tháng 10 năm 2016. Chương trình tổng thể được đặc trưng bởi các khóa học thực hành và học thuật giúp sinh viên tiếp cận với kiến thức hàng đầu và các công nghệ tiên tiến trong Công nghệ sinh học. Hai đợt thực tập tại các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển của nhà nước hoặc tư nhân, ở Việt Nam hoặc nước ngoài, cho phép sinh viên có được những kinh nghiệm chuyên môn đầu tiên để thực hiện và báo cáo về một dự án nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, sinh viên được đào tạo về luật, kinh tế và quản lý để làm quen với các quy định quốc tế và thực hành hoạt động trong các công ty quốc tế và Việt Nam. Chuyên ngành: Y sinh, phát triển thuốc và Công nghệ sinh học thực vật
ƯU ĐIỂM CỦA CHƯƠNG TRÌNH
– Hai bằng được cấp bởi Các trường Đại học Pháp & USTH
– Phương pháp giảng dạy tiên tiến tập trung vào các bài tập thực hành và các môn học thực tế
– Chương trình được dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh bởi các giáo sư đến từ các trường ĐH hàng đầu của Pháp và trên thế giới
– Kinh nghiệm nghề nghiệp phong phú thông qua chín tháng thực tập tại nước ngoài
– Cơ hội cao nhận học bổng toàn phần và hỗ trợ sinh hoạt phí từ USTH
– Cơ hội cao nhận học bổng toàn phần đi thực tập tại Pháp
– Cơ hội cao nhận được học bổng tiến sĩ tại Pháp dành cho các học viên tài năng của USTH
– Cơ hội làm việc tại Việt Nam và nước ngoài sau khi tốt nghiệp
1.2. Danh sách các Trường Đại học cùng tham gia cấp bằng Ngành Công nghệ Sinh học: Thực vật – Y sinh -Dược học với USTH
– Trường Đại học Lyon 1
– Trường Đại học Montpellier
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
2.1. Mục tiêu chương trình đào tạo:
Mục tiêu của chương trình này là nhằm đào tạo các nhà nghiên cứu, giảng viên và nhà quản lý với kiến thức chuyên sâu về khoa học công nghệ và quản lý dự án nghiên cứu, hiểu biết các phương pháp tiếp cận đa ngành trong nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học thực vật, khoa học Y – Dược. Bên cạnh đó, Chương trình này cũng nhằm phát triển đội ngũ cán bộ qunr lý R&D đạt tiêu chuẩn quốc tế cho các công ty công nghệ sinh học, trường đại học, viện nghiên cứu và mở ra con đường học tiến sĩ.
2.2. Cấu trúc chương trình:
Chương trình thạc sĩ quốc tế Công nghệ Sinh học: Thực vật – Y sinh – Dược học (BPMP) của USTH được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh với bằng tốt nghiệp được cấp bởi USTH và một trường đại học đối tác của Pháp, được công nhận bởi Liên minh châu Âu và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Ngoài các giờ học lý thuyết, học viên được tham gia thực tập tại các phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn. Điều này giúp học viên tiếp thu được những kiến thức hàng đầu và tiên tiến nhất trong ngành công nghệ sinh học. Hai đợt thực tập tại các phòng thí nghiệm tại Việt Nam hoặc trên thế giới cho phép học viên có được kinh nghiệm chuyên môn trong việc thực hiện và viết báo cáo cho dự án nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, học viên còn được trang bị các kiến thức cơ bản về kinh tế, pháp luật và quản lý.
Year | Semester | Code | Name | ECTS | |
YEAR 1 | SEMESTER 1 1/10-28/2 |
BP10 | Molecular biology (Sinh học phân tử) |
5 | |
BP11 | Biochemistry and enzymology (Hóa sinh và Enzym học) |
5 | |||
BP12 | Introduction to pharmacology (Nhập môn dược học) |
4 | |||
BP13 | Introduction to biotechnology (Nhập môn Công nghệ sinh học) |
4 | |||
BP14 | Bioinformatic (Tin sinh) |
4 | |||
BP15 | Statistics and biological experimentation (Thống kê sinh học) |
4 | |||
BP16 | Scientific communication, valorization, Project management (Truyền thông khoa học và quản lý dự án) |
4 | |||
TOTAL | 30 | ||||
SEMESTER 2 1/3-30/9 |
Common courses for 3 specialities | BP01 | Management Science, English and French (Khoa học quản lý, Tiếng Anh và Tiếng Pháp) |
5 | |
Drug Development | BP20 | Medical chemistry (Hóa dược) | 5 | ||
BP21 | Pharmaceutics and biopharmacy (Bào chế và sinh dược) | 5 | |||
BP22 | Concepts in biochromatography (Các pp sắc ký sinh học) | 5 | |||
Biomedicine | BP23 | General immunology (Miễn dịch học đại cương) |
5 | ||
BP24 | Biomedical biotechnologies (Công nghệ sinh học Y sinh) |
5 | |||
BP25 | General oncology (Đại cương ung thư) |
5 | |||
Plant Biotechnology | BP26 | Plant Genetic and development (Di truyển và phát triển ở thực vật ) | 5 | ||
BP27 | Plant Micro-organism interactions (Tương tác vi sinh vật – thực vật) | 5 | |||
BP28 | Plant metabolic engineering (Cải biến trao đổi chất thực vật) | 5 | |||
Common courses for 3 specialities | BP30 | Practical training in laboratory | 10 | ||
TOTAL | 30 | ||||
YEAR 2 | SEMESTER 3 1/10-28/2 |
Common courses for 3 specialities | BP02 | Management Science, and French 2 (Khoa học quản lý, Tiếng Pháp 2) |
5 |
Drug Development | BP300 | From natural product to drugs (Từ hợp chất tự nhiên đến thuốc) |
3 | ||
BP301 | Nanobiotech (Công nghệ sinh học nano) |
4 | |||
BP302 | Pharmaceutics and pharmacokinetics (Bào chế và dược động học) |
4 | |||
BP303 | Molecular engineering (Kỹ thuật phân tử) |
4 | |||
BP304 | Experimental Pharmacology (Dược lý thực nghiệm) | 3 | |||
Common courses for drug development and biomedicine | BP305 | Structural analysis in biology (Phân tích cấu trúc sinh học) | 3 | ||
Drug development main subject optional for Biomedicine |
BP306* | Immunoinformatics, bioinformatics and antibodies (Tin học miễn dịch, tin sinh và kháng thể) |
4 | ||
Biomedicine | BP307 | From genomic to system biology (Từ hệ gen đến hệ thg sinh học) |
4 | ||
BP308 | Expression system and bioreactions (Hệ thống biểu hiện và các phản ứng sinh học) |
4 | |||
BP309 | Genetic, cellular and molecular mechanisms of human diseases (Cơ chế phân tử và tế bào, di truyền về bệnh ở người) |
4 | |||
BP310 | Stem cell and nuclear transfert (Tế bào gốc và chuyển nhân) | 3 | |||
BP311 | Molecular biology of emerging viruses and other pathogens (Sinh học phân tử ở virus mới nổi và các mầm bệnh khác) |
3 | |||
Plant Biotechnology main subject Optional for Biomedicine |
BP312* | Plant functional and comparative genomics (Hệ gen học chức năng và hệ gen học so sánh của thực vật ) |
4 | ||
Plant Biotechnology | BP313 | Micropropagation, transformation, regeneration of tropical plants (Nhân giống, chuyển gen, tái sinh của thực vật nhiệt đới) |
4 | ||
BP314 | Engineering stress resistance in tropical crops (Kỹ thuật kháng stress ở thực vật nhiệt đới) |
4 | |||
BP315 | Genetic and molecular basis of plant productivity (Cơ sở phân tử và di truyền của năng suất cây trồng ) |
4 | |||
BP316 | Molecular markers and selection (Chỉ thị phân tử và chọn lọc) |
5 | |||
BP317 | Phytopathologie (Bệnh học) | 4 | |||
TOTAL | 30 | ||||
SEMESTER 4 1/3-30/9 |
Common courses for 3 specialities | BP40 | Master thesis | 30 | |
TOTAL | 30 |
2.3. Chuẩn đầu ra:
– Học viên sau khi tốt nghiệp sẽ có kiến thức và kỹ năng sau: Có kiến thức cập nhật về công nghệ sinh học liên quan đến y sinh học, phát triển thuốc và khoa học thực vật
– Đánh giá thông tin liên quan đến các khái niệm và vấn đề của công nghệ sinh học.
– Phân tích và giải quyết các khía cạnh nghiên cứu và kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực công nghệ sinh học.
– Mô tả các khía cạnh pháp lý, đạo đức, xã hội và kinh doanh của các sản phẩm và dịch vụ dựa trên công nghệ sinh học.
– Thực hiện nghiên cứu hoặc đánh giá công nghệ sinh học
2.4. Cơ hội nghề nghiệp:
Sinh viên tốt nghiệp sẽ có thể học lên tiến sĩ hoặc làm việc trong các viện nghiên cứu, các doanh nghiệp hoặc các tổ chức nghiên cứu tại Việt Nam và nước ngoài trong các lĩnh vực như: Công nghệ sinh học, Công nghệ y tế, Công nghiệp dược phẩm, Công nghiệp mỹ phẩm, Kỹ thuật nông nghiệp, các tổ chức phi chính phủ như UNICEF, OUCRUS…
3. THỰC TẬP
Sinh viên có cơ hội thực tập tại các trường đồng cấp bằng cùng USTH tại Pháp như:
– Trường Đại học Aix-Marseille
– Trường Đại học Lyon 1
– Trường Đại học Montpellier
Ngoài ra, sinh viên sẽ có cơ hội đi thực tập tại các doanh nghiệp, phòng thí nghiệm tại trong và ngoài nước khác.
4. YÊU CẦU TUYỂN SINH:
Sinh viên tốt nghiệp đại học ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Khoa học Y sinh và các ngành liên quan; có khả năng sử dụng tiếng Anh trong học tập và giao tiếp
5. LIÊN HỆ
Khoa Khoa học Sự sống
Tel: (+84-24) 3 212 1576
Email: ls_dept@usth.edu.vn
Địa chỉ: Phòng 307, tầng 3, tòa nhà A21, Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
– Về tuyển sinh:
Phòng Tuyển sinh
Tel: (+84-24) 3791 7748
Hotline: +84-8 88 55 77 48 / +84-9 14 80 60 06
Email: admission@usth.edu.vn
Địa chỉ: Phòng 102, tầng 1, tòa nhà A21, Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội